Loading data. Please wait

EN 12596

Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2007-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method for the determination of the dynamic viscosity of bituminous binders by means of a vacuum capillary viscometer at 60 °C in a range between 0,003 6 Pa s to over 580000 Pa s. Bituminous Emulsions are not within the scope of this method. NOTE 1 Emulsions containing bituminous binders are not considered to be covered by this method. This method can be used for anhydrous binders obtained from emulsions (stabilised and/or recovered binders). NOTE 2 The viscosity behaviour of some polymer modified bitumens (PMB) is not demonstrated in a vacuum capillary viscometer. Other methods are more relevant. WARNING - Use of this European Standard can involve hazardous materials, operations and equipment. This European Standard does not purport to address all of the safety problems associated with its use. It is the responsibility of the user of this European Standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12596
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Ngày phát hành
2007-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12596 (2007-06), IDT * BS EN 12596 (2007-05-31), IDT * NF T66-046 (2007-06-01), IDT * SN EN 12596 (2007), IDT * OENORM EN 12596 (2007-06-01), IDT * PN-EN 12596 (2007-06-12), IDT * PN-EN 12596 (2009-06-26), IDT * SS-EN 12596 (2007-03-22), IDT * UNE-EN 12596 (2007-06-06), IDT * UNI EN 12596:2007 (2007-08-02), IDT * STN EN 12596 (2007-09-01), IDT * CSN EN 12596 (2007-10-01), IDT * DS/EN 12596 (2007-08-28), IDT * NEN-EN 12596:2007 en (2007-03-01), IDT * SFS-EN 12596:en (2007-10-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (2004-07)
Bitumen and bituminous binders - Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04)
Thay thế cho
EN 12596 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12596
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12596 (2006-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12596
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12596 (2014-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12596
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12596 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12596
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12596 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12596
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12596 (2014-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12596
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12596 (1996-10)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12596
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12596 (2006-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12596
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12596 (2005-08)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12596
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12596 (1999-06)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12596
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12596 (2014-11)
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Determination * Dimensions * Dynamic viscosity * Inspection * Materials * Materials testing * Petroleum products * Properties * Specification (approval) * Test equipment * Testing * Viscometers * Viscosity
Số trang
18