Loading data. Please wait

EN 12593

Bitumen and bituminous binders - Determination of the Fraass breaking point

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12593
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of the Fraass breaking point
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12593 (2000-04), IDT * BS EN 12593 (2000-09-15), IDT * NF T66-026 (1999-12-01), IDT * NF T66-026, IDT * SN EN 12593 (2000-01), IDT * OENORM EN 12593 (2000-04-01), IDT * PN-EN 12593 (2004-02-23), IDT * SS-EN 12593 (2000-05-12), IDT * UNE-EN 12593 (2001-02-13), IDT * TS 2663 EN 60139 (2003-02-03), IDT * TS EN 12593 (2003-02-03), IDT * STN EN 12593 (2001-10-01), IDT * CSN EN 12593 (2000-10-01), IDT * DS/EN 12593 (2000-03-08), IDT * NEN-EN 12593:1999 en (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (1984-03)
Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1425 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1425
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1427 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 * EN ISO 3838 (1995-10)
Thay thế cho
prEN 12593 (1999-06)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the Fraass breaking point
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12593
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12593 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the Fraass breaking point
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12593
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12593 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the Fraass breaking point
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12593
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12593 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the Fraass breaking point
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12593
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12593 (2015-07)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the Fraass breaking point
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12593
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12593 (1999-06)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the Fraass breaking point
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12593
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12593 (1996-10)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of the Fraass breaking point
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12593
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Breaking point * Brittleness * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Determination * Flaws * Fraaß * Fracture * Inspection * Materials * Materials testing * Pavements (roads) * Petroleum products * Properties * Road construction * Roads * Specification (approval) * Testing * Streets
Số trang
12