Loading data. Please wait

ETAG 005-2Bek*ETAG 005-2

Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 2: Specific stipulations for kits based on polymer modified bitumen emulsions and solutions (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2005-02-18

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETAG 005-2Bek*ETAG 005-2
Tên tiêu chuẩn
Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 2: Specific stipulations for kits based on polymer modified bitumen emulsions and solutions (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03
Ngày phát hành
2005-02-18
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETAG 005-2 (2004-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 933-1 (1997-08)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1107-1 (1999-08)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of dimensional stability - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1107-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1109 (1999-08)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flexibility at low temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1109
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1426 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1427 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1428 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Azeotropic distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1428
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2555 (1999-06)
Plastics - Resins in the liquid state or as emulsions or dispersions - Determination of apparent viscosity by the Brookfield test method (ISO 2555:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2555
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2592 (2001-08)
Determination of flash and fire points - Cleveland open cup method (ISO 2592:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2592
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2719 (2002-11)
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2719
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3251 (1995-08)
Paints and varnishes - Determination of non-volatile matter of paints, varnishes and binders for paints and varnishes (ISO 3251:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3251
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 976 (1996-06)
Rubber and plastics - Polymer dispersions and rubber latices - Determination of pH
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 976
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3342 (1995-05)
Textile glass - Mats - Determination of tensile breaking force
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3342
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 59.100.10. Thủy tinh dệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9073-3 (1989-07)
Textiles; test methods for nonwovens; part 3: determination of tensile strength and elongation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9073-3
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13736 (1997-11)
Petroleum products and other liquids - Determination of flash point - Abel closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13736
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1107-2 (2000-09) * EN ISO 2431 (1996-04) * ISO 3374 (2000-06) * ISO 9073-1 (1989-07) * ETAG 005-1Bek (2001-08-02)
Thay thế cho
ETAG 005-2Bek*ETAG 005-2 (2001-08-02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-2Bek*ETAG 005-2
Ngày phát hành 2001-08-02
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETAG 005-2Bek*ETAG 005-2 (2005-02-18)
Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 2: Specific stipulations for kits based on polymer modified bitumen emulsions and solutions (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-2Bek*ETAG 005-2
Ngày phát hành 2005-02-18
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* ETAG 005-2Bek*ETAG 005-2 (2001-08-02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-2Bek*ETAG 005-2
Ngày phát hành 2001-08-02
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Approval * Bitumen emulsions * Bitumens * CE marking * Certification * Certification (approval) * Components * Conformity * Construction * Constructional products * Definitions * Federal Republic of Germany * Fire safety * Fitness for purpose * Liquid * Pollution control * Roof sealing * Roofs * Sealing * Serviceability * Specification (approval) * Stability * Surveillance (approval) * Verification
Mục phân loại
Số trang
7