Loading data. Please wait

EN 1107-1

Flexible sheets for waterproofing - Determination of dimensional stability - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1107-1
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Determination of dimensional stability - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Ngày phát hành
1999-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1107-1 (1999-10), IDT * BS EN 1107-1 (2000-02-15), IDT * GB/T 328.12 (2007), IDT * NF P84-101 (1999-12-01), IDT * SN EN 1107-1 (1999), IDT * OENORM EN 1107-1 (2000-01-01), IDT * PN-EN 1107-1 (2001-02-02), IDT * SS-EN 1107-1 (2000-03-31), IDT * UNE-EN 1107-1 (2000-03-31), IDT * UNI EN 1107-1:2002 (2002-11-01), IDT * STN EN 1107-1 (2001-10-01), IDT * CSN EN 1107-1 (2000-09-01), IDT * DS/EN 1107-1 (2000-01-07), IDT * NEN-EN 1107-1:1999 en (1999-08-01), IDT * SFS-EN 1107-1:en (2007-09-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5725 (1986-09)
Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1107-1 (1999-03)
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of dimensional stability
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1107-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1107-1 (1996-07)
Flexible sheets for roofing - Determination of dimensional stability at elevated temperature - Part 1: Bitumen sheets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1107-1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1107-1 (1999-08)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of dimensional stability - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1107-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1107 (1993-05)
Bitumen sheets for waterproofing; determination of dimensional stability at elevated temperature
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1107
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1107-1 (1999-03)
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of dimensional stability
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1107-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1107-1 (1996-07)
Flexible sheets for roofing - Determination of dimensional stability at elevated temperature - Part 1: Bitumen sheets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1107-1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bitumen sheets * Bitumens * Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Dimensional changes * Elevated * Heat stability * Roof sealing * Sealing * Stability of dimensions * Temperature * Temperature rise * Testing * Water proof sheetings * Water-proof sheeting for roofs
Số trang
10