Loading data. Please wait

EN 1428

Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Azeotropic distillation method

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1428
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Azeotropic distillation method
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1428 (1999-12), IDT * BS EN 1428 (2000-07-15), IDT * NF T66-023 (1999-12-01), IDT * SN EN 1428 (1999-12), IDT * OENORM EN 1428 (2000-04-01), IDT * PN-EN 1428 (2002-09-15), IDT * PN-EN 1428 (2009-05-20), IDT * SS-EN 1428 (2000-04-28), IDT * UNE-EN 1428 (2000-07-26), IDT * STN EN 1428 (2001-10-01), IDT * CSN EN 1428 (2000-10-01), IDT * DS/EN 1428 (2000-02-08), IDT * NEN-EN 1428:1999 en (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (1984-03)
Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 * EN ISO 3696 (1995-04)
Thay thế cho
prEN 1428 (1999-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1428
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1428 (2012-01)
Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bituminous emulsions - Azeotropic distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1428
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1428 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Azeotropic distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1428
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1428 (2012-01)
Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bituminous emulsions - Azeotropic distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1428
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1428 (1999-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1428
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1428 (1994-05)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1428
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumen emulsions * Bitumens * Bituminous * Construction * Definitions * Determination of content * Distillation * Distillation methods of analysis * Emulsions * Laboratory testing * Materials testing * Mathematical calculations * Petroleum products * Repeatability * Testing * Water content * Water portion * Reproducibility
Số trang
8