Loading data. Please wait
prEN 1428Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Distillation method
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1999-05-00
| Sampling bituminous binders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 58 |
| Ngày phát hành | 1984-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3696 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Distillation method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1428 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Azeotropic distillation method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1428 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bituminous emulsions - Azeotropic distillation method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1428 |
| Ngày phát hành | 2012-01-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Azeotropic distillation method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1428 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Distillation method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1428 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Distillation method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1428 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |