Loading data. Please wait

EN 1428

Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bituminous emulsions - Azeotropic distillation method

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2012-01-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method for the determination of the water content in bituminous emulsions by means of distillation. WARNING - The use of this standard may involve hazardous materials, operations and equipment. This standard does not purport to address all of the safety problems associated with its use. It is the responsibility of the user of this standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1428
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bituminous emulsions - Azeotropic distillation method
Ngày phát hành
2012-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T66-023*NF EN 1428 (2012-03-01), IDT
Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Azeotropic distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-023*NF EN 1428
Ngày phát hành 2012-03-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1428 (2012-03), IDT * BS EN 1428 (2012-01-31), IDT * SN EN 1428 (2013-03), IDT * OENORM EN 1428 (2012-03-01), IDT * PN-EN 1428 (2012-03-19), IDT * PN-EN 1428 (2014-03-07), IDT * SS-EN 1428 (2012-01-16), IDT * UNE-EN 1428 (2012-05-09), IDT * UNI EN 1428:2012 (2012-02-23), IDT * STN EN 1428 (2012-07-01), IDT * CSN EN 1428 (2012-06-01), IDT * DS/EN 1428 (2012-06-22), IDT * NEN-EN 1428:2012 en (2012-01-01), IDT * SFS-EN 1428:en (2012-03-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (2004-07)
Bitumen and bituminous binders - Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04)
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5272 (1979-02)
Toluene for industrial use; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5272
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 71.080.15. Hidrocacbon thơm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5280 (1979-07)
Xylene for industrial use; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5280
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 71.080.15. Hidrocacbon thơm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1428 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Azeotropic distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1428
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1428 (2011-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bituminous emulsions - Azeotropic distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1428
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1428 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Azeotropic distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1428
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1428 (2012-01)
Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bituminous emulsions - Azeotropic distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1428
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1428 (2011-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bituminous emulsions - Azeotropic distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1428
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1428 (1999-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1428
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1428 (1994-05)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1428
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Azeotropic distillation methods * Binding agents * Bitumen emulsions * Bitumens * Bituminous * Construction * Definitions * Determination of content * Distillation * Distillation methods of analysis * Emulsions * Laboratory testing * Materials testing * Mathematical calculations * Petroleum products * Repeatability * Testing * Water content * Water portion * Reproducibility
Số trang
9