Loading data. Please wait
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Distillation method
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-05-00
Sampling bituminous binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 58 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Interchangeable conical ground joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 383 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Interchangeable spherical ground joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 641 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Toluene for industrial use; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5272 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 71.080.15. Hidrocacbon thơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Xylene for industrial use; Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5280 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 71.080.15. Hidrocacbon thơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Distillation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1428 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bituminous emulsions - Azeotropic distillation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1428 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Azeotropic distillation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1428 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Distillation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1428 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Distillation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1428 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |