Loading data. Please wait

prEN 1428

Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Distillation method

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1428
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Distillation method
Ngày phát hành
1994-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1428 (1994-10), IDT * 94/504434 DC (1994-09-16), IDT * OENORM EN 1428 (1994-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (1984-03)
Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 383 (1976-08)
Laboratory glassware; Interchangeable conical ground joints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 383
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 641 (1975-09)
Laboratory glassware; Interchangeable spherical ground joints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 641
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5272 (1979-02)
Toluene for industrial use; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5272
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 71.080.15. Hidrocacbon thơm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5280 (1979-07)
Xylene for industrial use; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5280
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 71.080.15. Hidrocacbon thơm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1428 (1999-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1428
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1428 (2012-01)
Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bituminous emulsions - Azeotropic distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1428
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1428 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Azeotropic distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1428
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1428 (1999-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1428
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1428 (1994-05)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1428
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumen emulsions * Bitumens * Bituminous * Construction * Definitions * Determination of content * Distillation * Distillation methods of analysis * Emulsions * Materials testing * Mathematical calculations * Petroleum products * Repeatability * Water content * Water portion * Reproducibility
Số trang