Loading data. Please wait

ETAG 005-1Bek*ETAG 005-1

Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 1: General (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2005-02-18

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETAG 005-1Bek*ETAG 005-1
Tên tiêu chuẩn
Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 1: General (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03
Ngày phát hành
2005-02-18
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETAG 005-1 (2004-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 1187 (2002-05)
Test methods for external fire exposure to roofs
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1187
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1931 (2000-07)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1931
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-4 (1995-05)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-4: Actions on structures - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-4
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13238 (2001-05)
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13238
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13501-5 (2001-12)
Fire classification of construction products and building elements - Part 5: Classification using test data from external fire exposure to roof tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13501-5
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1182 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Non-combustibility test (ISO 1182:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1182
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1716 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Determination of the heat of combustion (ISO 1716:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1716
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2002-02)
Reaction to fire tests - Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1990 (2002-04) * prEN 13948 (2000-10) * 76/769/EWG (1976-07-27) * 89/106/EWG (1988-12-21) * 96/603/EGEntsch (1996-10-04) * 98/599/EGEntsch (1998-10-24) * 2000/553/EGEntsch (2000-09-06) * 2000/605/EGEntsch (2000-09-26) * 2001/596/EGEntsch (2001-01-08)
Thay thế cho
ETAG 005-1Bek*ETAG 005-1 (2001-08-02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-1Bek*ETAG 005-1
Ngày phát hành 2001-08-02
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETAG 005-1Bek*ETAG 005-1 (2005-02-18)
Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 1: General (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-1Bek*ETAG 005-1
Ngày phát hành 2005-02-18
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* ETAG 005-1Bek*ETAG 005-1 (2001-08-02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-1Bek*ETAG 005-1
Ngày phát hành 2001-08-02
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Approval * CE marking * Certification * Certification (approval) * Components * Conformity * Construction * Constructional products * Definitions * Federal Republic of Germany * Fire safety * Fitness for purpose * Liquid * Pollution control * Roof sealing * Roofs * Sealing * Serviceability * Specification (approval) * Stability * Surveillance (approval) * Verification
Mục phân loại
Số trang
27