Loading data. Please wait

ETAG 005-3Bek*ETAG 005-3

Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 3: Specific stipulations for kits based on glass reinforced resilient unsaturated polyester resin (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2005-02-18

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETAG 005-3Bek*ETAG 005-3
Tên tiêu chuẩn
Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 3: Specific stipulations for kits based on glass reinforced resilient unsaturated polyester resin (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03
Ngày phát hành
2005-02-18
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETAG 005-3 (2004-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 993-1 (1995-02)
Methods of test for dense shaped refractory products - Part 1: Determination of bulk density, apparent porosity and true porosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 993-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-3 (1995-08)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 3: Test conditions for films and sheets (ISO 527-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-3
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-4 (1997-04)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites (ISO 527-4:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-4
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-5 (1997-04)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 5: Test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites (ISO 527-5:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-5
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1172 (1998-08)
Textile-glass-reinforced plastics - Prepregs, moulding compounds and laminates - Determination of the textile-glass and mineral-filler content - Calcination methods (ISO 1172:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1172
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2535 (2002-11)
Plastics - Unsaturated polyester resins - Measurement of gel time at ambient temperature (ISO 2535:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2535
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3219 (1994-08)
Plastics - Polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions - Determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate (ISO 3219:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3219
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3251 (2003-02)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile matter content (ISO 3251:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3251
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ETAG 005-1Bek*ETAG 005-1 (2005-02-18)
Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 1: General (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-1Bek*ETAG 005-1
Ngày phát hành 2005-02-18
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3374 (2000-06)
Thay thế cho
ETAG 005-3Bek*ETAG 005-3 (2001-08-02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-3Bek*ETAG 005-3
Ngày phát hành 2001-08-02
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETAG 005-3Bek*ETAG 005-3 (2005-02-18)
Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 3: Specific stipulations for kits based on glass reinforced resilient unsaturated polyester resin (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-3Bek*ETAG 005-3
Ngày phát hành 2005-02-18
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* ETAG 005-3Bek*ETAG 005-3 (2001-08-02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-3Bek*ETAG 005-3
Ngày phát hành 2001-08-02
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Approval * CE marking * Certification * Certification (approval) * Components * Conformity * Construction * Constructional products * Definitions * Federal Republic of Germany * Fire safety * Fitness for purpose * Glass-fibre reinforced * Glass-fibre reinforced plastics * Liquid * Pollution control * Polyester resins * Polyesters * Roof sealing * Roofs * Sealing * Serviceability * Specification (approval) * Stability * Surveillance (approval) * Verification
Mục phân loại
Số trang
6