Loading data. Please wait

EN 993-1

Methods of test for dense shaped refractory products - Part 1: Determination of bulk density, apparent porosity and true porosity

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 993-1
Tên tiêu chuẩn
Methods of test for dense shaped refractory products - Part 1: Determination of bulk density, apparent porosity and true porosity
Ngày phát hành
1995-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 993-1 (1995-04), IDT * BS EN 993-1 (1995-05-15), IDT * NF B40-321 (1995-05-01), IDT * SN EN 993-1 (1995), IDT * OENORM EN 993-1 (1995-05-01), IDT * PN-EN 993-1 (1998-07-23), IDT * SS-EN 993-1 (1995-03-24), IDT * UNE-EN 993-1 (1996-04-23), IDT * TS 4633 EN 993-1 (1996-01-09), IDT * UNI EN 993-1:1998 (1998-02-28), IDT * STN EN 993-1 (2000-08-01), IDT * CSN EN 993-1 (1996-12-01), IDT * DS/EN 993-1 (1995-10-12), IDT * NEN-EN 993-1:1995 en (1995-04-01), IDT * NEN-EN 993-1:1995 nl (1995-04-01), IDT * SFS-EN 993-1:en (2014-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 993-2 (1995-02) * ISO 758 (1976-11)
Thay thế cho
prEN 993-1 (1994-03)
Methods of test for dense shaped refractory products; part 1: determination of bulk density, apparent porosity and true porosity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 993-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 993-1 (1995-02)
Methods of test for dense shaped refractory products - Part 1: Determination of bulk density, apparent porosity and true porosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 993-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 993-1 (1994-03)
Methods of test for dense shaped refractory products; part 1: determination of bulk density, apparent porosity and true porosity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 993-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 993-1 (1993-01)
Methods of test for dense shaped refractory products; part 1: determination of bulk density, apparent porosity and true porosity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 993-1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bulk density * Ceramics * Definitions * Densimetry * Determination * Inspection * Interpretations * Materials * Mathematical calculations * Porosity * Porosity measurement * Raw materials * Refractories * Refractory materials * Refractory products * Shaped refractories * Testing * Voids * Water absorption * Water-absorption tests
Số trang