Loading data. Please wait

EN ISO 2535

Plastics - Unsaturated polyester resins - Measurement of gel time at ambient temperature (ISO 2535:2001)

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 2535
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Unsaturated polyester resins - Measurement of gel time at ambient temperature (ISO 2535:2001)
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T51-512*NF EN ISO 2535 (2003-04-01), IDT
Plastics - Unsaturated polyester resins - Measurement of gel time at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-512*NF EN ISO 2535
Ngày phát hành 2003-04-01
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2535 (2003-02), IDT * BS EN ISO 2535 (2002-11-22), IDT * ISO 2535 (2001-07), IDT * SN EN ISO 2535 (2003-01), IDT * OENORM EN ISO 2535 (2003-03-01), IDT * OENORM EN ISO 2535 (2002-04-01), IDT * PN-EN ISO 2535 (2004-03-22), IDT * SS-EN ISO 2535 (2002-11-15), IDT * UNE-EN ISO 2535 (2003-05-09), IDT * UNI EN ISO 2535:2003 (2003-10-01), IDT * STN EN ISO 2535 (2003-11-01), IDT * CSN EN ISO 2535 (2003-04-01), IDT * DS/EN ISO 2535 (2003-01-08), IDT * NEN-EN-ISO 2535:2002 en (2002-11-01), IDT * SFS-EN ISO 2535:en (2003-06-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4619 (1998-03)
Driers for paints and varnishes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4619
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15038 (1999-06)
Plastics - Organic-perester crosslinking agents for unsaturated-polyester thermosetting materials - Determination of active-oxygen content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15038
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN ISO 2535 (1998-07)
Plastics - Unsaturated polyester resins - Measurement of gel time at 25 °C (ISO 2535:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2535
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2535 (2002-02)
Plastics - Unsaturated polyester resins - Measurement of gel time at ambient temperature (ISO 2535:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2535
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 2535 (1998-07)
Plastics - Unsaturated polyester resins - Measurement of gel time at 25 °C (ISO 2535:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2535
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2535 (2002-11)
Plastics - Unsaturated polyester resins - Measurement of gel time at ambient temperature (ISO 2535:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2535
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2535 (2002-02)
Plastics - Unsaturated polyester resins - Measurement of gel time at ambient temperature (ISO 2535:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2535
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2535 (1997-10)
Plastics - Unsaturated polyester resins - Measurement of gel time at 25 °C (ISO 2535:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2535
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bushings * Coating materials * Definitions * Gelation * Gelling time * Instruments * Materials testing * Measuring instruments * Organic compounds * Paints * Plastics * Polyester resins * Polyesters * Procedures * Reagents * Test results * Testing * Tests * Time measurement * Unsaturated * Methods * Processes
Số trang
14