Loading data. Please wait

ISO 4619

Driers for paints and varnishes

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4619
Tên tiêu chuẩn
Driers for paints and varnishes
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 55901 (1988-03), MOD * DIN EN ISO 4619 (2011-02), IDT * DIN EN ISO 4619 (2010-05), IDT * DIN ISO 4619 (2002-04), IDT * DIN ISO 4619 (2000-09), IDT * BS EN ISO 4619 (1998-07-15), IDT * EN ISO 4619 (2010-11), IDT * FprEN ISO 4619 (2010-04), IDT * NF T30-305 (2011-01-01), IDT * T30-305PR, IDT * SN EN ISO 4619 (2011-02), IDT * OENORM EN ISO 4619 (2010-12-15), IDT * OENORM EN ISO 4619 (2010-05-15), IDT * PN-EN ISO 4619 (2010-12-15), IDT * PN-ISO 4619 (2001-12-13), IDT * SS-EN ISO 4619 (2010-11-25), IDT * UNE-EN ISO 4619 (2011-07-06), IDT * UNI EN ISO 4619:2011 (2011-01-13), IDT * STN EN ISO 4619 (2011-05-01), IDT * CSN EN ISO 4619 (2011-04-01), IDT * DS/EN ISO 4619 (2011-03-25), IDT * JS 132 (2006-08-16), NEQ * NEN-EN-ISO 4619:2010 en (2010-11-01), IDT * NEN-ISO 4619:1998 en (1998-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1523 (1983-12)
Paints, varnishes, petroleum and related products; Determination of flashpoint; Closed cup equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1523
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 150 (1980-08) * ISO 842 (1984-06) * ISO 2431 (1993-02) * ISO 2592 (1973-12) * ISO 2811-1 (1997-12) * ISO 3219 (1993-10) * ISO 3251 (1993-10) * ISO 3696 (1987-04) * ISO 4793 (1980-10)
Thay thế cho
ISO 4619 (1980-08)
Driers for paints and varnishes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4619
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4619 (1997-01)
Driers for paints and varnishes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4619
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4619 (1998-03)
Driers for paints and varnishes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4619
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4619 (1980-08)
Driers for paints and varnishes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4619
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4619 (1997-01)
Driers for paints and varnishes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4619
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4619 (1995-11)
Driers for paints and varnishes (Revision of ISO 4619:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4619
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Definitions * Desiccants * Determination of content * Driers * Inspection * Lacquers * Materials specification * Paints * Ratings * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Testing * Varnishes
Số trang
17