Loading data. Please wait

ISO/FDIS 4619

Driers for paints and varnishes

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1997-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/FDIS 4619
Tên tiêu chuẩn
Driers for paints and varnishes
Ngày phát hành
1997-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 55901 (1988-03), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 150 (1980-08)
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes; Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 150
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 842 (1984-06)
Raw materials for paints and varnishes - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 842
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1523 (1983-12)
Paints, varnishes, petroleum and related products; Determination of flashpoint; Closed cup equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1523
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2431 (1993-02)
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2431
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2592 (1973-12)
Petroleum products; Determination of flash and fire points; Cleveland open cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2592
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3219 (1993-10)
Plastics; polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3219
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4793 (1980-10)
Laboratory sintered (fritted) filters; Porosity grading, classification and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4793
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2811-1 * ISO 3251 (1993-10)
Thay thế cho
ISO/DIS 4619 (1995-11)
Driers for paints and varnishes (Revision of ISO 4619:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4619
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 4619 (1998-03)
Driers for paints and varnishes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4619
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4619 (1998-03)
Driers for paints and varnishes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4619
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4619 (1997-01)
Driers for paints and varnishes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4619
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4619 (1995-11)
Driers for paints and varnishes (Revision of ISO 4619:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4619
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Definitions * Desiccants * Driers * Materials specification * Paints * Specification * Varnishes
Số trang
20