Loading data. Please wait
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes; Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 150 |
Ngày phát hành | 1980-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 842 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes, petroleum and related products; Determination of flashpoint; Closed cup equilibrium method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1523 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2431 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; Determination of flash and fire points; Cleveland open cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2592 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3219 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory sintered (fritted) filters; Porosity grading, classification and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4793 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Driers for paints and varnishes (Revision of ISO 4619:1980) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4619 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác 87.060.99. Các thành phần sơn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Driers for paints and varnishes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4619 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.99. Các thành phần sơn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Driers for paints and varnishes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4619 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.99. Các thành phần sơn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Driers for paints and varnishes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 4619 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.99. Các thành phần sơn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Driers for paints and varnishes (Revision of ISO 4619:1980) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4619 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác 87.060.99. Các thành phần sơn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |