Loading data. Please wait

ISO 3219

Plastics; polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
General specification for rotational viscometers for the determination of the viscosity of polymers in the liquid or liquidlike state.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3219
Tên tiêu chuẩn
Plastics; polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T51-211*NF EN ISO 3219 (1994-11-01), IDT
Plastics. Polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions. Determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-211*NF EN ISO 3219
Ngày phát hành 1994-11-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3219 (1994-10), IDT * BS EN ISO 3219 (1994-03-15), IDT * GB/T 12008.7 (2010), NEQ * GB/T 12009.3 (2009), MOD * GB/T 21059 (2007), IDT * GB/T 22314 (2008), MOD * GB/T 24148.4 (2009), MOD * prEN 23219 (1994-03), IDT * EN ISO 3219 (1994-08), IDT * JIS K 7117-2 (1999-08-20), MOD * SN EN ISO 3219 (1995), IDT * OENORM EN ISO 3219 (1994-11-01), IDT * PN-EN ISO 3219 (2000-09-21), IDT * SS-EN ISO 3219 (1995-02-24), IDT * UNE-EN ISO 3219 (1995-12-26), IDT * STN EN ISO 3219 (1997-10-01), IDT * DS/EN ISO 3219 + AC (1996-03-11), IDT * NEN-EN-ISO 3219:1994 en (1994-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (1977-12)
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 3219 (1977-12)
Plastics; Polymers in the liquid, emulsified or dispersed state; Determination of viscosity with a rotational viscometer working at defined shear rate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3219
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3219 (1991-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3219 (1977-12)
Plastics; Polymers in the liquid, emulsified or dispersed state; Determination of viscosity with a rotational viscometer working at defined shear rate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3219
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3219 (1993-10)
Plastics; polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3219
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3219 (1991-07)
Từ khóa
Artificial resins * Determination * Measurement * Plastics * Polymers * Resins * Rheological properties * Rotation viscometers * Test equipment * Testing * Viscometers * Viscosimetry * Viscosity * Viscosity measurement * Viscosity numbers * Rheology
Số trang
8