Loading data. Please wait

ISO 3219

Plastics; Polymers in the liquid, emulsified or dispersed state; Determination of viscosity with a rotational viscometer working at defined shear rate

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1977-12-00

Liên hệ
General specification for rotational viscometers for the determination of the viscosity of polymers in the liquid or liquidlike state, using using different measuring etements: coaxial cylinders, cone and plate or double-cone. The measurements can be made at one or more defined shear rates and at one or more temperatures. Further it is possible to derive curves of viscosity as a function of shear rate or of temperature between specified limits.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3219
Tên tiêu chuẩn
Plastics; Polymers in the liquid, emulsified or dispersed state; Determination of viscosity with a rotational viscometer working at defined shear rate
Ngày phát hành
1977-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 2782-7 Method 730B (1978-10-31), IDT * NF T51-211 (1975-11-01), IDT * NF T51-426 (1983-09-01), NEQ * SN ISO 3219 (1985), IDT * TS 5833 (1988-04-29), IDT * NEN-ISO 3219 (1978), IDT * SFS 3846 ISO 3219 (1979), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 3219 (1993-10)
Plastics; polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3219
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3219 (1977-12)
Plastics; Polymers in the liquid, emulsified or dispersed state; Determination of viscosity with a rotational viscometer working at defined shear rate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3219
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3219 (1993-10)
Plastics; polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3219
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Liquids * Measurement * Physical testing * Plastics * Polymers * Viscometers * Viscosity
Số trang
3