Loading data. Please wait

ISO/DIS 4619

Driers for paints and varnishes (Revision of ISO 4619:1980)

Số trang: 27
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 4619
Tên tiêu chuẩn
Driers for paints and varnishes (Revision of ISO 4619:1980)
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 55901 (1988-03), MOD * 95/126222 DC (1995-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 150 (1980-08)
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes; Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 150
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 842 (1984-06)
Raw materials for paints and varnishes - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 842
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2431 (1984-08)
Paints and varnishes; Determination of flow time by use of flow cups
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2431
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2592 (1973-12)
Petroleum products; Determination of flash and fire points; Cleveland open cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2592
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2811 (1974-04)
Paints and varnishes; determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2811
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3219 (1977-12)
Plastics; Polymers in the liquid, emulsified or dispersed state; Determination of viscosity with a rotational viscometer working at defined shear rate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3219
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3251 (1974-11)
Paint media; Determination of volatile and non-volatile matter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3251
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4793 (1980-10)
Laboratory sintered (fritted) filters; Porosity grading, classification and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4793
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1523 (1990)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/FDIS 4619 (1997-01)
Driers for paints and varnishes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4619
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4619 (1998-03)
Driers for paints and varnishes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4619
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4619 (1997-01)
Driers for paints and varnishes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4619
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4619 (1995-11)
Driers for paints and varnishes (Revision of ISO 4619:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4619
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Definitions * Desiccants * Driers * Materials specification * Paints * Specification * Varnishes
Số trang
27