Loading data. Please wait

EN ISO 2535

Plastics - Unsaturated polyester resins - Measurement of gel time at 25 °C (ISO 2535:1997)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 2535
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Unsaturated polyester resins - Measurement of gel time at 25 °C (ISO 2535:1997)
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2535 (1998-10), IDT * DIN EN ISO 2535 (1998-02), IDT * BS EN ISO 2535 (1997-08-15), IDT * NF T51-512 (1998-11-01), IDT * ISO 2535 (1997-03), IDT * SN EN ISO 2535 (1999), IDT * OENORM EN ISO 2535 (1998-10-01), IDT * SS-EN ISO 2535 (1998-09-25), IDT * UNE-EN ISO 2535 (2000-04-17), IDT * TS 3237 EN ISO 2535 (2001-01-09), IDT * STN EN ISO 2535 (2001-03-01), IDT * NEN-EN-ISO 2535:1998 en (1998-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 472 (1988-12)
Thay thế cho
prEN ISO 2535 (1997-10)
Plastics - Unsaturated polyester resins - Measurement of gel time at 25 °C (ISO 2535:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2535
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 2535 (2002-11)
Plastics - Unsaturated polyester resins - Measurement of gel time at ambient temperature (ISO 2535:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2535
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 2535 (1998-07)
Plastics - Unsaturated polyester resins - Measurement of gel time at 25 °C (ISO 2535:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2535
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2535 (2002-11)
Plastics - Unsaturated polyester resins - Measurement of gel time at ambient temperature (ISO 2535:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2535
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2535 (1997-10)
Plastics - Unsaturated polyester resins - Measurement of gel time at 25 °C (ISO 2535:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2535
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bushings * Definitions * Gelation * Gelling time * Instruments * Materials testing * Organic compounds * Paints * Plastics * Polyester resins * Polyesters * Reagents * Test results * Testing * Tests * Time measurement * Unsaturated
Số trang