Loading data. Please wait

ETAG 005-3Bek*ETAG 005-3

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2001-08-02

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETAG 005-3Bek*ETAG 005-3
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2001-08-02
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60 (1977-04)
Glass reinforced plastics; Determination of the loss on ignition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61 (1977-04)
Glass reinforced plastics; Determination of tensible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 63 (1977-04)
Glass reinforced plastics; Determination of flexural properties; Three point method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 63
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3251 (1995-08)
Paints and varnishes - Determination of non-volatile matter of paints, varnishes and binders for paints and varnishes (ISO 3251:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3251
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 527-3 (1995-08)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 3: Test conditions for films and sheets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 527-3
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2535 (1974-06)
Plastics; Unsaturated polyester resins; Measurement of gel time at 25 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2535
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3374 (1990-11)
Textile glass mats; determination of mass per unit area
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3374
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 59.100.10. Thủy tinh dệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3521 (1976-09)
Plastics; Polyester and epoxy casting resins; Determination of total volume shrinkage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3521
Ngày phát hành 1976-09-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ETAG 005-1Bek*ETAG 005-1 (2001-08-02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-1Bek*ETAG 005-1
Ngày phát hành 2001-08-02
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 933-1 (1992-11) * prEN 23219 (1994-03)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETAG 005-3Bek*ETAG 005-3 (2005-02-18)
Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 3: Specific stipulations for kits based on glass reinforced resilient unsaturated polyester resin (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-3Bek*ETAG 005-3
Ngày phát hành 2005-02-18
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETAG 005-3Bek*ETAG 005-3 (2005-02-18)
Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 3: Specific stipulations for kits based on glass reinforced resilient unsaturated polyester resin (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-3Bek*ETAG 005-3
Ngày phát hành 2005-02-18
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* ETAG 005-3Bek*ETAG 005-3 (2001-08-02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-3Bek*ETAG 005-3
Ngày phát hành 2001-08-02
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Approval * CE marking * Certification * Certification (approval) * Components * Conformity * Construction * Constructional products * Definitions * Federal Republic of Germany * Fire safety * Fitness for purpose * Glass-fibre reinforced * Glass-fibre reinforced plastics * Liquid * Pollution control * Polyester resins * Polyesters * Roof sealing * Roofs * Sealing * Serviceability * Specification (approval) * Stability * Surveillance (approval) * Verification
Mục phân loại
Số trang
6