Loading data. Please wait

DIN 18531-1

Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 1: Terms and definitions, requirements, design principles

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
This standard specifies rules for the execution of water-proof coverings of roofs which generally apply to flat roofs. It comprises definition of terms, requirements on materials and performance as well as hints for proper workmanship.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18531-1
Tên tiêu chuẩn
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 1: Terms and definitions, requirements, design principles
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1986-100 (2008-05)
Drainage systems on private ground - Part 100: Specifications in relation to DIN EN 752 and DIN EN 12056
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1986-100
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4074-1 (2008-12)
Strength grading of wood - Part 1: Coniferous sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4074-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-3 (2001-07)
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 3: Protection against moisture subject to climate conditions; Requirements and directions for design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-3
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-7 (2001-08)
Thermal insulation and energy economy of buildings - Part 7: Airtightness of building, requirements, recommendations and examples for planning and performance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-7
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-10 (2008-06)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 10: Application-related requirements for thermal insulation materials - Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-10
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas; design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18807-1 (1987-06)
Trapezoidal sheeting in building; trapezoidal steel sheeting; general requirements and determination of loadbearing capacity by calculation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18807-1
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18807-2 (1987-06)
Trapezoidal sheeting in building; trapezoidal steel sheeting; determination of loadbearing capacity by testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18807-2
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 20000-201 (2006-11)
Use of building products in construction works - Part 201: Adaption standard for flexible sheets for waterproofing according to European standards for the use as waterproofing of roofs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 20000-201
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-1 (1974-05)
Protection of timber used in buildings; general specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-1
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-2 (1996-05)
Protection of timber - Part 2: Preventive constructional measures in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-3 (1990-04)
Protection of timber; preventive chemical protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-4 (1992-11)
Wood preservation; measures for the eradication of fungi and insects
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-4
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-5 (1978-05)
Protection of timber used in buildings; preventive chemical protection for wood based materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-5
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 300 (2006-09)
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications; German version EN 300:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 300
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 312 (2003-11)
Particleboards - Specifications; German version EN 312:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 312
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 315 (2000-10)
Plywood - Tolerances for dimensions; German version EN 315:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 315
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13162 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13162
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13163 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification; German version EN 13163:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13163
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13164 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; German version EN 13164:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13164
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13165 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification; German version EN 13165:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13165
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13166 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13166
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13167 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; German version EN 13167:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13167
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13169 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded perlite (EPB) - Specification; German version EN 13169:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13169
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13707 (2009-10)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics; German version EN 13707:2004+A2:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13707
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13956 (2007-04)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics; German version EN 13956:2005 + AC:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13956
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13986 (2005-03)
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking; German version EN 13986:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13986
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETAG 005-1Bek*ETAG 005-1 (2005-02-18)
Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 1: General (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-1Bek*ETAG 005-1
Ngày phát hành 2005-02-18
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1052 (2008-12) * DIN 18531-2 (2010-05) * DIN 18531-3 (2010-05) * DIN 18531-4 (2010-05) * DIN 18807-3 (1987-06) * DIN EN 12056-3 (2001-01)
Thay thế cho
DIN 18531-1 (2005-11)
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 1: Terms and definitions, requirements, design principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18531-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18531-1 (2009-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18531-1 (2005-11)
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 1: Terms and definitions, requirements, design principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18531-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18531 (1991-09)
Water-proofing of roofs; concepts, requirements, design principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18531
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18531 (1987-02)
Water-proofing of roofs; concepts, requirements, design principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18531
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18531-1 (2010-05)
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 1: Terms and definitions, requirements, design principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18531-1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18531-1 (2009-04) * DIN 18531-1 (2004-07) * DIN 18531 (1984-03) * DIN 18531-1 (1982-04)
Từ khóa
Bitumen sheets * Bitumens * Classification * Components * Construction * Damp-proof courses * Definitions * Materials * Planning * Plastics * Rainwater control systems * Roof area * Roof sealing * Roof underlays * Roofs * Sealing * Specification (approval) * Stress * Water proof sheetings * Waterproofing materials * Weather protection systems
Số trang
16