Loading data. Please wait
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 1: Terms and definitions, requirements, design principles
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2010-05-00
Drainage systems on private ground - Part 100: Specifications in relation to DIN EN 752 and DIN EN 12056 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1986-100 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Strength grading of wood - Part 1: Coniferous sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 3: Protection against moisture subject to climate conditions; Requirements and directions for design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-3 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy of buildings - Part 7: Airtightness of building, requirements, recommendations and examples for planning and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-7 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 10: Application-related requirements for thermal insulation materials - Factory made products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-10 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas; design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-5 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Trapezoidal sheeting in building; trapezoidal steel sheeting; general requirements and determination of loadbearing capacity by calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18807-1 |
Ngày phát hành | 1987-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Trapezoidal sheeting in building; trapezoidal steel sheeting; determination of loadbearing capacity by testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18807-2 |
Ngày phát hành | 1987-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use of building products in construction works - Part 201: Adaption standard for flexible sheets for waterproofing according to European standards for the use as waterproofing of roofs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-201 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber used in buildings; general specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-1 |
Ngày phát hành | 1974-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber - Part 2: Preventive constructional measures in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber; preventive chemical protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-3 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservation; measures for the eradication of fungi and insects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-4 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber used in buildings; preventive chemical protection for wood based materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-5 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications; German version EN 300:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 300 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Specifications; German version EN 312:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 312 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Tolerances for dimensions; German version EN 315:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 315 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13162 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification; German version EN 13163:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13163 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; German version EN 13164:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13164 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification; German version EN 13165:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13165 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13166 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; German version EN 13167:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13167 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded perlite (EPB) - Specification; German version EN 13169:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13169 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics; German version EN 13707:2004+A2:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13707 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics; German version EN 13956:2005 + AC:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13956 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking; German version EN 13986:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13986 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 1: General (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETAG 005-1Bek*ETAG 005-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-18 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 1: Terms and definitions, requirements, design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18531-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 1: Terms and definitions, requirements, design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18531-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of roofs; concepts, requirements, design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18531 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of roofs; concepts, requirements, design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18531 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 1: Terms and definitions, requirements, design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18531-1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |