Loading data. Please wait

DIN EN 300

Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications; German version EN 300:2006

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2006-09-00

Liên hệ
This European Standard applies to Oriented Strand Boards (OSB). It defines terms, establishes a classification and specifies requirements. The values listed in this standard relate to product properties but they are not characteristic values to be used in design calculations. NOTE: Test methods for determination of mechanical properties for structural purposes are given in EN 789. Determination of characteristic values of mechanical properties and density for structural purposes is given in EN 1058. Design characteristic values for OSB are given in EN 12369-1.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 300
Tên tiêu chuẩn
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications; German version EN 300:2006
Ngày phát hành
2006-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 300 (2006-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 120 (1992-07)
Wood based panels; determination of formaldehyde content; extraction method called the perforator method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 120
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 310 (1993-02)
Wood-based panels; determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 310
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 317 (1993-02)
Particleboards and fibreboards; determination of swelling in thickness after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 317
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 318 (2002-03)
Wood based panels - Determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 318
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 319 (1993-02)
Particleboards and fibreboards; determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board
Số hiệu tiêu chuẩn EN 319
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 320 (1993-02)
Fibreboards; determination of resistance to axial withdrawal of screws
Số hiệu tiêu chuẩn EN 320
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 321 (2001-11)
Wood-based panels - Determination of moisture resistance under cyclic test conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 321
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 322 (1993-02)
Wood-based panels; determination of moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 322
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 323 (1993-02)
Wood-based panels; determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 323
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 324-1 (1993-02)
Wood-based panels; determination of dimensions of boards; part 1: determination of thickness, width and length
Số hiệu tiêu chuẩn EN 324-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 324-2 (1993-02)
Wood-based panels; determination of dimensions of boards; part 2: determination of squareness and edge straightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 324-2
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-1 (1994-02)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 1: Sampling and cutting of test pieces and expression of test results
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-2 (2000-07)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 2: Quality control in the factory
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-3 (2003-11)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 3: Inspection of an isolated lot of panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-3 (1995-07)
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-3
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 594 (1995-12)
Timber structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 594
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 596 (1995-03)
Timber structures - Test methods - Soft body impact test of timber framed walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 596
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 717-1 (2004-10)
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 1: Formaldehyde emission by the chamber method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 717-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1058 (1995-07)
Wood based panels - Determination of characteristic values of mechanical properties and density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1058
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1087-1 (1995-02)
Particleboards - Determination of moisture resistance - Part 1: Boil test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1087-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1156 (1998-12)
Wood-based panels - Determination of duration of load and creep factors
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1156
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1195 (1997-10)
Timber structures - Test methods - Performance of structural floor decking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1195
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12369-1 (2001-01)
Wood-based panels - Characteristic values for structural design - Part 1: OSB, particleboards and fibreboards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12369-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 312 (2003-08) * EN 789 (2004-10) * EN 1995-1-1 (2004-11) * EN 12871 (2001-05) * EN 13986 (2004-10)
Thay thế cho
DIN EN 300 (1997-06)
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications; German version EN 300:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 300
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 300 (2004-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 300 (1997-06)
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications; German version EN 300:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 300
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 300 (2006-09)
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications; German version EN 300:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 300
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 300 (2004-07) * DIN EN 300 (1993-02)
Từ khóa
Bending strength * Boards * Chipboards * Chips * Classification * Classification systems * Definitions * Dimensions * Dry areas * Fibre building board * Humidity ranges * Interior fittings * Loadbearing * Marking * Mechanical properties * Moisture resistance * Multilayered boards * Particle boards * Properties * Ratings * Specification (approval) * Testing * Wood * Wood fibre boards * Wood products * Woodbased sheet materials * Woodworking * Panels * Planks * Tiles * Sheets * Plates
Số trang
22