Loading data. Please wait

DIN EN 312

Particleboards - Specifications; German version EN 312:2003

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2003-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for resin-bonded unfaced particleboards. The values listed in this standard relate to product properties but they are not characteristic values to be used in design calculations. Additional information on supplementary properties for certain applications is also given. This standard does not give requirements for Oriented Strand Boards (OSB); these are set out in EN 300. This standard does not apply to extruded particleboards.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 312
Tên tiêu chuẩn
Particleboards - Specifications; German version EN 312:2003
Ngày phát hành
2003-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 312 (2003-08), IDT * TS EN 312 (2005-03-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 120 (1992-07)
Wood based panels; determination of formaldehyde content; extraction method called the perforator method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 120
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300 (1997-03)
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 309 (1992-07)
Wood particleboards; definition and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 309
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 310 (1993-02)
Wood-based panels; determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 310
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 311 (2002-05)
Wood-based panels - Surface soundness - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 311
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 317 (1993-02)
Particleboards and fibreboards; determination of swelling in thickness after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 317
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 318 (2002-03)
Wood based panels - Determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 318
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 319 (1993-02)
Particleboards and fibreboards; determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board
Số hiệu tiêu chuẩn EN 319
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 321 (2001-11)
Wood-based panels - Determination of moisture resistance under cyclic test conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 321
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 322 (1993-02)
Wood-based panels; determination of moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 322
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 323 (1993-02)
Wood-based panels; determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 323
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 324-1 (1993-02)
Wood-based panels; determination of dimensions of boards; part 1: determination of thickness, width and length
Số hiệu tiêu chuẩn EN 324-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 324-2 (1993-02)
Wood-based panels; determination of dimensions of boards; part 2: determination of squareness and edge straightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 324-2
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-1 (1994-02)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 1: Sampling and cutting of test pieces and expression of test results
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-2 (2000-07)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 2: Quality control in the factory
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-3 (1998-08)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 3: Inspection of a consignment of panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-3
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-3 (1995-07)
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-3
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 717-1 (1998-12)
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 1: Formaldehyde emission by the chamber method
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 717-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 789 (1995-12)
Timber structures - Test methods - Determination of mechanical properties of wood based panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 789
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1058 (1995-07)
Wood based panels - Determination of characteristic values of mechanical properties and density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1058
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1087-1 (1995-02)
Particleboards - Determination of moisture resistance - Part 1: Boil test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1087-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1156 (1998-12)
Wood-based panels - Determination of duration of load and creep factors
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1156
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1995-1-1 (1993-12)
Eurocode 5; design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1995-1-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12369-1 (2001-01)
Wood-based panels - Characteristic values for structural design - Part 1: OSB, particleboards and fibreboards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12369-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13986 (2002-06)
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13986
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
79.060.01. Gỗ ván nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3340 (1976-04)
Fibre building boards; Determination of sand content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3340
Ngày phát hành 1976-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12871 (2001-05)
Thay thế cho
DIN EN 312-3 (1996-11)
Particleboards - Specifications - Part 3: Requirements for boards for use in interior fitments (including furniture) in dry conditions; German version EN 312-3:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 312-3
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 312-1 (1996-11)
Particleboards - Specifications - Part 1: General requirements for all board types; German version EN 312-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 312-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 312-2 (1996-11)
Particleboards - Specifications - Part 2: Requirements for general purpose boards for use in dry conditions; German version EN 312-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 312-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 312-4 (1996-11)
Particleboards - Specifications - Part 4: Requirements for load-bearing boards for use in dry conditions; German version EN 312-4:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 312-4
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 312-5 (1997-06)
Particleboards; specifications - Part 5: Requirements for load-bearing boards for use in humid conditions; German version EN 312-5:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 312-5
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 312-6 (1996-11)
Particleboards - Specifications - Part 6: Requirements for heavy duty load-bearing boards for use in dry conditions; German version EN 312-6:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 312-6
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 312-7 (1997-06)
Particleboards; specifications - Part 7: Requirements for heavy duty load-bearing boards for use in humid conditions; German version EN 312-7:19973
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 312-7
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 312 (2002-12)
Thay thế bằng
DIN EN 312 (2010-12)
Particleboards - Specifications; German version EN 312:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 312
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 312 (2010-12)
Particleboards - Specifications; German version EN 312:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 312
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 312-3 (1996-11)
Particleboards - Specifications - Part 3: Requirements for boards for use in interior fitments (including furniture) in dry conditions; German version EN 312-3:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 312-3
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68763 (1990-09)
Flat pressed particleboard for use in building construction - Concepts, requirements, testing and inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68763
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68763 (1980-07)
Particle Board; Flat Pressed Particle Board for Building Construction; Concepts, Properties, Testing, Supervision
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68763
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 312 (2003-11)
Particleboards - Specifications; German version EN 312:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 312
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 312-1 (1996-11)
Particleboards - Specifications - Part 1: General requirements for all board types; German version EN 312-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 312-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 312-2 (1996-11)
Particleboards - Specifications - Part 2: Requirements for general purpose boards for use in dry conditions; German version EN 312-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 312-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 312-4 (1996-11)
Particleboards - Specifications - Part 4: Requirements for load-bearing boards for use in dry conditions; German version EN 312-4:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 312-4
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 312-5 (1997-06)
Particleboards; specifications - Part 5: Requirements for load-bearing boards for use in humid conditions; German version EN 312-5:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 312-5
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 312-6 (1996-11)
Particleboards - Specifications - Part 6: Requirements for heavy duty load-bearing boards for use in dry conditions; German version EN 312-6:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 312-6
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 312-7 (1997-06)
Particleboards; specifications - Part 7: Requirements for heavy duty load-bearing boards for use in humid conditions; German version EN 312-7:19973
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 312-7
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 312 (2003-11) * DIN EN 312 (2002-12) * DIN EN 312-7 (1993-05) * DIN EN 312-6 (1993-05) * DIN EN 312-5 (1993-05) * DIN EN 312-3 (1993-05) * DIN EN 312-2 (1993-05) * DIN EN 312-4 (1992-07) * DIN EN 312-1 (1990-05) * DIN 68763 (1988-10)
Từ khóa
Adhesives * Alkaline * Approval * Bending strength * Boards * Chipboards * Classification * Colour codes * Conformity testing * Consistency * Construction * Damp-proofing * Deviations * Dry areas * Flat pressed boards * Foreign surveillance * Formaldehyde * Fracture * Humidity ranges * Inspection * Isocyanates * Laminated pressboards * Loadbearing * Loadbearing planes (horizontal or inclined) * Marking * Materials * Mechanical properties * Moisture resistance * Particle boards * Phenolic resins * Properties * Quality * Quality assurance * Self-certification schemes * Specification (approval) * Surfaces * Surveillance (approval) * Swelling in thickness * Testing * Thickness * Time intervals * Tolerances (measurement) * Transverse tensile strength * Type of board * Use * Verification * Wood * Wood technology * Woodbased sheet materials * Woodworking * Panels * Planks * Plates * Tiles * Sheets * Variations
Số trang
21