Loading data. Please wait
Particleboards - Specifications - Part 6: Requirements for heavy duty load-bearing boards for use in dry conditions; German version EN 312-6:1996
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1996-11-00
Wood particleboards; definition and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 309 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels; determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 310 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards; surface soundness of particleboards; test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 311 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Specifications - Part 1: General requirements for all board types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 312-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Specifications - Part 2: Requirements for general purpose boards for use in dry conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 312-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Specifications - Part 3: Requirements for boards for interior fitments (including furniture) for use in dry conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 312-3 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Specifications - Part 4: Requirements for load-bearing boards for use in dry conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 312-4 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards and fibreboards; determination of swelling in thickness after immersion in water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 317 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards; determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 318 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards and fibreboards; determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 319 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels; determination of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 323 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 1: Sampling and cutting of test pieces and expression of test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 326-1 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 335-3 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Determination of mechanical properties of wood based panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 789 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood based panels - Determination of characteristic values of mechanical properties and density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1058 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5; design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1995-1-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Specifications; German version EN 312:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 312 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Specifications; German version EN 312:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 312 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Specifications; German version EN 312:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 312 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Specifications - Part 6: Requirements for heavy duty load-bearing boards for use in dry conditions; German version EN 312-6:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 312-6 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |