Loading data. Please wait

EN 789

Timber structures - Test methods - Determination of mechanical properties of wood based panels

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 789
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Test methods - Determination of mechanical properties of wood based panels
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 789 (1996-07), IDT * BS EN 789 (1996-07-15), IDT * NF P21-304 (1996-03-01), IDT * SN EN 789 (1995), IDT * OENORM EN 789 (1996-03-01), IDT * SS-EN 789 (1996-06-28), IDT * UNE-EN 789 (1996-07-10), IDT * STN EN 789 (2001-05-01), IDT * CSN EN 789 (1997-03-01), IDT * DS/EN 789 (1996-11-04), IDT * NEN-EN 789:1996 en (1996-12-01), IDT * SFS-EN 789:en (2001-07-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 322 (1993-02) * EN 323 (1993-02) * EN 325 (1993-02) * EN 1058 (1995-07)
Thay thế cho
prEN 789 (1995-07)
Timber structures - Test methods - Determination of mechanical properties of wood based panels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 789
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 789 (2004-10)
Lịch sử ban hành
EN 789 (1995-12)
Timber structures - Test methods - Determination of mechanical properties of wood based panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 789
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 789 (1995-07)
Timber structures - Test methods - Determination of mechanical properties of wood based panels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 789
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 789 (2004-10) * prEN 789 (1992-07)
Từ khóa
Components * Compressive strength * Construction * Definitions * Determination * Loadbearing * Mechanical properties * Properties * Sampling methods * Strength of materials * Support members * Tensile strength * Test specimens * Testing * Timber construction * Timber structures * Woodbased sheet materials
Số trang