Loading data. Please wait

EN 312-3

Particleboards - Specifications - Part 3: Requirements for boards for interior fitments (including furniture) for use in dry conditions

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 312-3
Tên tiêu chuẩn
Particleboards - Specifications - Part 3: Requirements for boards for interior fitments (including furniture) for use in dry conditions
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50312-3:1996*SABS EN 312-3:1996 (1998-05-12)
Particleboards - Specifications Part 3: Requirements for boards for interior fitments (including furniture) for use in dry conditions
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50312-3:1996*SABS EN 312-3:1996
Ngày phát hành 1998-05-12
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 312-3 (1996-11), IDT * BS EN 312-3 (1997-04-15), IDT * GB/T 4897.3 (2003), NEQ * NF B54-114-3 (1996-10-01), IDT * SN EN 312-3 (1996), IDT * OENORM EN 312-3 (1996-12-01), IDT * SS-EN 312-3 (1997-01-10), IDT * UNE-EN 312-3 (1997-02-13), IDT * STN EN 312-3 (1999-12-01), IDT * NEN-EN 312-3:1996 en (1996-09-01), IDT * SABS EN 312-3:1996 (1998-05-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 310 (1993-02)
Wood-based panels; determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 310
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 311 (1992-07)
Particleboards; surface soundness of particleboards; test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 311
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 312-1 (1996-08)
Particleboards - Specifications - Part 1: General requirements for all board types
Số hiệu tiêu chuẩn EN 312-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 317 (1993-02)
Particleboards and fibreboards; determination of swelling in thickness after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 317
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 319 (1993-02)
Particleboards and fibreboards; determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board
Số hiệu tiêu chuẩn EN 319
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 323 (1993-02)
Wood-based panels; determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 323
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-1 (1994-02)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 1: Sampling and cutting of test pieces and expression of test results
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3340 (1976-04)
Fibre building boards; Determination of sand content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3340
Ngày phát hành 1976-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300 * EN 318 (1993-02)
Thay thế cho
prEN 312-3 (1996-03)
Thay thế bằng
EN 312 (2003-08)
Lịch sử ban hành
EN 312 (2010-09)
Particleboards - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 312
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 312-3 (1996-08)
Particleboards - Specifications - Part 3: Requirements for boards for interior fitments (including furniture) for use in dry conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 312-3
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 312 (2003-08) * prEN 312-3 (1996-03) * prEN 312-3 (1993-03)
Từ khóa
Adhesives * Alkaline * Approval * Bending strength * Boards * Chipboards * Conformity testing * Consistency * Construction * Damp-proofing * Deviations * Dry areas * Environmental condition * Flat pressed boards * Foreign surveillance * Fracture * Furniture * Humidity ranges * Interior fittings * Isocyanates * Laminated pressboards * Loadbearing * Loadbearing planes (horizontal or inclined) * Marking * Mechanical properties * Moisture resistance * Particle boards * Phenolic resins * Properties * Quality * Self-certification schemes * Specification (approval) * Surfaces * Surveillance (approval) * Swelling in thickness * Testing * Thickness * Time intervals * Tolerances (measurement) * Transverse tensile strength * Use * Verification * Wood * Woodbased sheet materials * Woodworking * Panels * Planks * Plates * Tiles * Sheets * Variations
Số trang