Loading data. Please wait

EN 312-1

Particleboards - Specifications - Part 1: General requirements for all board types

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 312-1
Tên tiêu chuẩn
Particleboards - Specifications - Part 1: General requirements for all board types
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50312-1:1996*SABS EN 312-1:1996 (1998-05-12)
Particleboards - Specifications Part 1: General requirements for all board types
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50312-1:1996*SABS EN 312-1:1996
Ngày phát hành 1998-05-12
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 312-1 (1996-11), IDT * BS EN 312-1 (1997-04-15), IDT * GB/T 4897.1 (2003), NEQ * GB 18580 (2001), NEQ * NF B54-114-1 (1996-10-01), IDT * SN EN 312-1 (1996), IDT * OENORM EN 312-1 (1996-12-01), IDT * SS-EN 312-1 (1997-01-10), IDT * UNE-EN 312-1 (1997-02-13), IDT * STN EN 312-1 (1999-12-01), IDT * NEN-EN 312-1:1996 en (1996-09-01), IDT * SABS EN 312-1:1996 (1998-05-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 120 (1992-07)
Wood based panels; determination of formaldehyde content; extraction method called the perforator method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 120
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 322 (1993-02)
Wood-based panels; determination of moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 322
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 323 (1993-02)
Wood-based panels; determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 323
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 324-1 (1993-02)
Wood-based panels; determination of dimensions of boards; part 1: determination of thickness, width and length
Số hiệu tiêu chuẩn EN 324-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 324-2 (1993-02)
Wood-based panels; determination of dimensions of boards; part 2: determination of squareness and edge straightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 324-2
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 312-2 (1996-08) * EN 312-3 (1996-08) * EN 312-4 (1996-08) * prEN 312-5 (1993-03) * EN 312-6 (1996-08) * prEN 312-7 (1993-04)
Thay thế cho
prEN 312-1 (1996-03)
Thay thế bằng
EN 312 (2003-08)
Lịch sử ban hành
EN 312 (2010-09)
Particleboards - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 312
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 312 (2003-08) * EN 312-1 (1996-08) * prEN 312-1 (1996-03) * prEN 312-1 (1994-02) * prEN 312-1 (1992-03) * prEN 312-1 (1989-12)
Từ khóa
Adhesives * Alkaline * Approval * Bending strength * Boards * Chipboards * Conformity testing * Consistency * Construction * Damp-proofing * Deviations * Dry areas * Flat pressed boards * Foreign surveillance * Formaldehyde * Fracture * Humidity ranges * Inspection * Isocyanates * Laminated pressboards * Loadbearing * Loadbearing planes (horizontal or inclined) * Marking * Materials * Mechanical properties * Moisture resistance * Particle boards * Phenolic resins * Properties * Quality * Quality assurance * Self-certification schemes * Specification (approval) * Surfaces * Surveillance (approval) * Swelling in thickness * Testing * Thickness * Time intervals * Tolerances (measurement) * Transverse tensile strength * Type of board * Use * Verification * Wood * Wood technology * Woodbased sheet materials * Woodworking * Panels * Planks * Plates * Tiles * Sheets * Variations
Số trang