Loading data. Please wait

EN 318

Fibreboards; determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 318
Tên tiêu chuẩn
Fibreboards; determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity
Ngày phát hành
1993-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 318 (1993-08), IDT * 98/100166 DC (1998-02-16), IDT * BS EN 318 (1993-04-15), IDT * NF B51-141 (1993-06-01), IDT * SN EN 318 (1993), IDT * OENORM EN 318 (1993-10-01), IDT * SS-EN 318 (1993-09-30), IDT * UNE-EN 318 (1994-03-24), IDT * STN EN 318 (1999-10-12), IDT * NEN-EN 318:1993 en (1993-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 322 (1993-02)
Wood-based panels; determination of moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 322
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 325 (1993-02) * EN 326-1
Thay thế cho
prEN 318 (1992-03)
Thay thế bằng
EN 318 (2002-03)
Wood based panels - Determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 318
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 318 (2002-03)
Wood based panels - Determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 318
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 318 (1993-02)
Fibreboards; determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 318
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 318 (1992-03) * prEN 318 (1990-03)
Từ khóa
Boards * Climatic tests * Dimensional changes * Embedded in water * Extruded * Fibre building board * Flat pressed boards * Humidity * Influence of climate * Panels * Plates * Storage * Testing * Wood fibre boards * Woodbased sheet materials * Planks * Tiles * Bearings * Sheets
Số trang