Loading data. Please wait
Particle Board; Flat Pressed Particle Board for Building Construction; Concepts, Properties, Testing, Supervision
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1980-07-00
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of wood chipboards; general requirements, sampling, evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52360 |
Ngày phát hành | 1965-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of wood chipboards; determination of dimensions, raw density and moisture content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52361 |
Ngày phát hành | 1965-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of wood chipboards; bending test, determination of bending strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52362-1 |
Ngày phát hành | 1965-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of wood chipboards; determination of variation in thickness due to moisture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52364 |
Ngày phát hành | 1965-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of wood chipboards; determination of tensile strength vertical to the chipboard plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52365 |
Ngày phát hành | 1965-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Veneer boards, for building purposes - Quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68705-3 |
Ngày phát hành | 1968-01-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particle boards nominal thicknesses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68760 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat pressed particleboard for use in building construction - Concepts, requirements, testing and inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68763 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking; German version EN 13986:2004+A1:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13986 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Specifications; German version EN 312:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 312 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking; German version EN 13986:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13986 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 79.060.01. Gỗ ván nói chung 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat pressed particleboard for use in building construction - Concepts, requirements, testing and inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68763 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particle Board; Flat Pressed Particle Board for Building Construction; Concepts, Properties, Testing, Supervision | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68763 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Specifications; German version EN 312:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 312 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards; specifications - Part 5: Requirements for load-bearing boards for use in humid conditions; German version EN 312-5:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 312-5 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |