Loading data. Please wait
Flat pressed particleboard for use in building construction - Concepts, requirements, testing and inspection
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1990-09-00
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and building components; summary and use of classified building materials, building components and special building components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation in buildings; characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-4 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Weighing bottles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12605 |
Ngày phát hành | 1970-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and their technical application; standard atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of wood chipboards; general requirements, sampling, evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52360 |
Ngày phát hành | 1965-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of wood chipboards; determination of dimensions, raw density and moisture content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52361 |
Ngày phát hành | 1965-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of wood chipboards; bending test, determination of bending strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52362-1 |
Ngày phát hành | 1965-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of wood chipboards; determination of variation in thickness due to moisture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52364 |
Ngày phát hành | 1965-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of wood chipboards; determination of tensile strength vertical to the chipboard plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52365 |
Ngày phát hành | 1965-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of particle boards; determination of internal bond of layers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52366 |
Ngày phát hành | 1974-09-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood; Veneer Plywood of Beech for Building | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68705-5 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chipboard; General purpose flat pressed particle board; FPY board | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68761-1 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chipboard for special purposes in building construction; concepts, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68762 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sub-floors of wood chipboards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68771 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservation in buildings; preventive structural measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particle Board; Flat Pressed Particle Board for Building Construction; Concepts, Properties, Testing, Supervision | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68763 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking; German version EN 13986:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13986 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 79.060.01. Gỗ ván nói chung 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards; specifications - Part 5: Requirements for load-bearing boards for use in humid conditions; German version EN 312-5:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 312-5 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking; German version EN 13986:2004+A1:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13986 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Specifications; German version EN 312:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 312 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking; German version EN 13986:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13986 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 79.060.01. Gỗ ván nói chung 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat pressed particleboard for use in building construction - Concepts, requirements, testing and inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68763 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particle Board; Flat Pressed Particle Board for Building Construction; Concepts, Properties, Testing, Supervision | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68763 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Specifications; German version EN 312:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 312 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards; specifications - Part 5: Requirements for load-bearing boards for use in humid conditions; German version EN 312-5:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 312-5 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |