Loading data. Please wait
DIN 68762Chipboard for special purposes in building construction; concepts, requirements, testing
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1982-03-00
| Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
| Ngày phát hành | 1981-05-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation in buildings; heat- and moisture protection engineering characteristic values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-4 |
| Ngày phát hành | 1981-08-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of architectural acoustics; measurement of sound absorption coefficient in a reverberation room | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52212 |
| Ngày phát hành | 1961-01-00 |
| Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of wood chipboards; general requirements, sampling, evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52360 |
| Ngày phát hành | 1965-04-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of wood chipboards; determination of dimensions, raw density and moisture content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52361 |
| Ngày phát hành | 1965-04-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of wood chipboards; bending test, determination of bending strength | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52362-1 |
| Ngày phát hành | 1965-04-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particle boards for special purposes for the building - Terms, properties, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68762 |
| Ngày phát hành | 1973-09-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particle boards - Density 450 kg/m3 - Requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68761-2 |
| Ngày phát hành | 1963-02-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chipboard for special purposes in building construction; concepts, requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68762 |
| Ngày phát hành | 1982-03-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particle boards for special purposes for the building - Terms, properties, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68762 |
| Ngày phát hành | 1973-09-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |