Loading data. Please wait
DIN 68761-1Chipboard; General purpose flat pressed particle board; FPY board
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1986-11-00
| Climates and their technical application; standard atmospheres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
| Ngày phát hành | 1985-07-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of wood chipboards; general requirements, sampling, evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52360 |
| Ngày phát hành | 1965-04-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of wood chipboards; determination of dimensions, raw density and moisture content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52361 |
| Ngày phát hành | 1965-04-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of wood chipboards; bending test, determination of bending strength | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52362-1 |
| Ngày phát hành | 1965-04-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of wood chipboards; determination of variation in thickness due to moisture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52364 |
| Ngày phát hành | 1965-04-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of wood chipboards; determination of tensile strength vertical to the chipboard plane | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52365 |
| Ngày phát hành | 1965-04-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of particle boards; determination of internal bond of layers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52366 |
| Ngày phát hành | 1974-09-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sub-floors of wood chipboards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68771 |
| Ngày phát hành | 1973-09-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particle boards; flat pressed boards for general purposes; FPY-board | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68761-1 |
| Ngày phát hành | 1981-08-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particle boards - Flat pressed boards FPY for general purposes - Terms, properties, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68761 |
| Ngày phát hành | 1973-09-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chipboard; General purpose flat pressed particle board; FPY board | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68761-1 |
| Ngày phát hành | 1986-11-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particle boards; flat pressed boards for general purposes; FPY-board | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68761-1 |
| Ngày phát hành | 1981-08-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |