Loading data. Please wait
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking; German version EN 13986:2004+A1:2015
Số trang: 72
Ngày phát hành: 2015-06-00
Application of construction products in structures - Part 1: Wood based panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 20000-1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood based panels; determination of formaldehyde content; extraction method called the perforator method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 120 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Definition and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 309 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels; determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 310 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 312 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 313-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Bonding quality - Part 1: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 314-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood; bonding quality; part 2: requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 314-2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood fibre boards - Definition, classification and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 316 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards and fibreboards; determination of swelling in thickness after immersion in water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 317 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards and fibreboards; determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 319 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of moisture resistance under cyclic test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 321 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels; determination of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 323 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of dimensions of test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 325 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 1: Sampling and cutting of test pieces and expression of test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 326-1 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 2: Initial type testing and factory production control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 326-2+A1 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 335-3 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Soft body impact test of timber framed walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 596 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-2 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 3: Requirements for medium boards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-3 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 4: Requirements for softboards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-4 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-5 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement-bonded particleboards; definition and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 633 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement-bonded particleboards - Specification - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 634-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement-bonded particleboards - Specifications - Part 2: Requirements for OPC bonded particleboards for use in dry, humid and external conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 634-2 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 636+A1 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 1: Formaldehyde emission by the chamber method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 717-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking; German version EN 13986:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13986 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking; German version EN 13986:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13986 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 79.060.01. Gỗ ván nói chung 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking; German version EN 13986:2004+A1:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13986 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard and medium hard fibre boards fot the building - Grade 20 of derived timber products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68754-1 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat pressed particleboard for use in building construction - Concepts, requirements, testing and inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68763 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particle Board; Flat Pressed Particle Board for Building Construction; Concepts, Properties, Testing, Supervision | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68763 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |