Loading data. Please wait

DIN EN 13986

Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking; German version EN 13986:2004

Số trang: 57
Ngày phát hành: 2005-03-00

Liên hệ
This European Standard defines wood-based panels for use in construction and specifies the relevant characteristics and the appropriate test methods to determine these characteristics for wood-based panels, unfaced, overlaid, veneered or coated.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13986
Tên tiêu chuẩn
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking; German version EN 13986:2004
Ngày phát hành
2005-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13986 (2004-10), IDT * TS EN 13986 (2007-03-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 20000-1 (2004-01)
Application of construction products in structures - Part 1: Wood based panels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 20000-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 120 (1992-07)
Wood based panels; determination of formaldehyde content; extraction method called the perforator method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 120
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300 (1997-03)
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 309 (1992-07)
Wood particleboards; definition and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 309
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 310 (1993-02)
Wood-based panels; determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 310
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 313-2 (1999-10)
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 313-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 314-1 (1993-02)
Plywood; bonding quality; part 1: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 314-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 314-2 (1993-02)
Plywood; bonding quality; part 2: requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 314-2
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 316 (1999-09)
Wood fibreboards - Definition, classification and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 316
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 317 (1993-02)
Particleboards and fibreboards; determination of swelling in thickness after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 317
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 319 (1993-02)
Particleboards and fibreboards; determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board
Số hiệu tiêu chuẩn EN 319
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 321 (2001-11)
Wood-based panels - Determination of moisture resistance under cyclic test conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 321
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 323 (1993-02)
Wood-based panels; determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 323
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 325 (1993-02)
Wood-based panels; determination of dimensions of test pieces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 325
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-1 (1994-02)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 1: Sampling and cutting of test pieces and expression of test results
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-2 (2000-07)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 2: Quality control in the factory
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-1 (1992-07)
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-2 (1992-08)
Durability of wood and wood-based products; definition of hazard classes of biological attack; part 2: application to solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-2
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-3 (1995-07)
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-3
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 596 (1995-03)
Timber structures - Test methods - Soft body impact test of timber framed walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 596
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-1 (2003-04)
Fibreboards - Specifications - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-2 (2004-04)
Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-2
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-3 (2004-04)
Fibreboards - Specifications - Part 3: Requirements for medium boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-4 (1997-06)
Fibreboards - Specifications - Part 4: Requirements for softboards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-4
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 633 (1993-10)
Cement-bonded particleboards; definition and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 633
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 634-1 (1995-03)
Cement-bonded particleboards - Specification - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 634-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 634-2 (1996-08)
Cement-bonded particleboards - Specifications - Part 2: Requirements for OPC bonded particleboards for use in dry, humid and exterior conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 634-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 717-1 (1998-12)
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 1: Formaldehyde emission by the chamber method
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 717-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 312 (2003-08) * prEN 622-5 (2004-04) * EN 636 (2003-07) * prEN 789 (2003-08) * prEN 1995-1-1 (2003-12) * EN 12871 (2001-05) * prEN 14279 (2004-07) * prEN 14755 (2003-08) * CEN/TR 14823 (2003-09)
Thay thế cho
DIN EN 13986 (2002-09)
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking; German version EN 13986:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13986
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
79.060.01. Gỗ ván nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13986 (2004-03)
Thay thế bằng
DIN EN 13986 (2015-06)
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking; German version EN 13986:2004+A1:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13986
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13986 (2015-06)
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking; German version EN 13986:2004+A1:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13986
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13986 (2002-09)
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking; German version EN 13986:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13986
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
79.060.01. Gỗ ván nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68763 (1990-09)
Flat pressed particleboard for use in building construction - Concepts, requirements, testing and inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68763
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68763 (1980-07)
Particle Board; Flat Pressed Particle Board for Building Construction; Concepts, Properties, Testing, Supervision
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68763
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68754-1 (1976-02)
Hard and medium hard fibre boards fot the building - Grade 20 of derived timber products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68754-1
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13986 (2005-03) * DIN EN 13986 (2004-03) * DIN EN 13986 (2000-10) * DIN 68763 (1988-10)
Từ khóa
Beams * Boards * CE marking * Certificates of conformity * Classes * Classification * Coated * Components * Conformity * Construction * Constructional products * Definitions * Dry areas * Efficiency * Evaluations * Exterior areas * Formaldehyde * Formwork * Humidity ranges * Interior areas * Lacquered * Laminated veneer lumbers * Loadbearing * Marking * Non-load bearing * Panels * Particle boards * Planks * Plywood * Production control * Properties * Raw * Raw timber * Specification (approval) * Structural timber * Testing * Veneer * Veneer plywood * Wood * Woodbased sheet materials * Plates * Booms (gymnastic equipment) * Tiles * Sheets
Mục phân loại
Số trang
57