Loading data. Please wait
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking
Số trang: 48
Ngày phát hành: 2002-06-00
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking; German version EN 13986:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13986 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 79.060.01. Gỗ ván nói chung 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 13986*SIA 164.417 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 79.060.01. Gỗ ván nói chung 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 13986*SIA 265.417 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 79.060.01. Gỗ ván nói chung 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 13986 |
Ngày phát hành | 2003-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 79.060.01. Gỗ ván nói chung 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 13986 |
Ngày phát hành | 2002-08-09 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 313-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement-bonded particleboards; definition and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 633 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid wood panels - Classification and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12775 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid wood panels (SWP) - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13353 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood based panels; determination of formaldehyde content; extraction method called the perforator method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 120 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood particleboards; definition and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 309 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels; determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 310 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Specifications - Part 1: General requirements for all board types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 312-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Specifications - Part 2: Requirements for general purpose boards for use in dry conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 312-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Specifications - Part 3: Requirements for boards for interior fitments (including furniture) for use in dry conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 312-3 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Specifications - Part 4: Requirements for load-bearing boards for use in dry conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 312-4 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Specifications - Part 5: Requirements for load-bearing boards for use in humid conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 312-5 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Specifications - Part 6: Requirements for heavy duty load-bearing boards for use in dry conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 312-6 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Specifications - Part 7: Requirements for heavy duty load-bearing boards for use in humid conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 312-7 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood; bonding quality; part 1: test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 314-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood; bonding quality; part 2: requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 314-2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13986 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 79.060.01. Gỗ ván nói chung 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13986 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 79.060.01. Gỗ ván nói chung 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13986+A1 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13986 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 79.060.01. Gỗ ván nói chung 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |