Loading data. Please wait

SN EN 13986*SIA 164.417

Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking

Số trang: 48
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 13986*SIA 164.417
Tên tiêu chuẩn
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13986 (2002-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 13986*SIA 265.417 (2004-04)
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13986*SIA 265.417
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
79.060.01. Gỗ ván nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 13986*SIA 265.417 (2004-04)
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13986*SIA 265.417
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
79.060.01. Gỗ ván nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13986*SIA 164.417 (2002-12)
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13986*SIA 164.417
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
79.060.01. Gỗ ván nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Beams * Boards * CE marking * Certificates of conformity * Classes * Coated * Components * Conformity * Construction * Constructional products * Definitions * Dry areas * Efficiency * Exterior areas * Formaldehyde * Formwork * Humidity ranges * Interior areas * Lacquered * Laminated veneer lumbers * Loadbearing * Marking * Panels * Properties * Raw * Raw timber * Specification (approval) * Structural timber * Testing * Veneer * Veneer plywood * Wood * Woodbased sheet materials * Plates * Booms (gymnastic equipment) * Planks * Tiles * Sheets
Số trang
48