Loading data. Please wait

EN 13353

Solid wood panels (SWP) - Requirements

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2003-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13353
Tên tiêu chuẩn
Solid wood panels (SWP) - Requirements
Ngày phát hành
2003-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13353 (2003-09), IDT * BS EN 13353 (2003-06-26), IDT * NF B54-178 (2003-11-01), IDT * SN EN 13353 (2003-11), IDT * OENORM EN 13353 (2003-09-01), IDT * PN-EN 13353 (2005-04-15), IDT * SS-EN 13353 (2004-04-08), IDT * UNE-EN 13353 (2003-11-21), IDT * TS EN 13353 (2008-03-20), IDT * STN EN 13353 (2004-01-01), IDT * STN EN 13353 (2005-01-01), IDT * CSN EN 13353 (2003-12-01), IDT * DS/EN 13353 (2003-10-09), IDT * NEN-EN 13353:2003 en (2003-07-01), IDT * SFS-EN 13353:en (2003-09-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 310 (1993-02)
Wood-based panels; determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 310
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 318 (2002-03)
Wood based panels - Determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 318
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 322 (1993-02)
Wood-based panels; determination of moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 322
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 323 (1993-02)
Wood-based panels; determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 323
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 324-1 (1993-02)
Wood-based panels; determination of dimensions of boards; part 1: determination of thickness, width and length
Số hiệu tiêu chuẩn EN 324-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 324-2 (1993-02)
Wood-based panels; determination of dimensions of boards; part 2: determination of squareness and edge straightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 324-2
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-1 (1994-02)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 1: Sampling and cutting of test pieces and expression of test results
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-2 (2000-07)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 2: Quality control in the factory
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-2 (1992-08)
Durability of wood and wood-based products; definition of hazard classes of biological attack; part 2: application to solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-2
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 717-2 (1994-11)
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 2: Formaldehyde release by the gas analysis method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 717-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 789 (1995-12)
Timber structures - Test methods - Determination of mechanical properties of wood based panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 789
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1058 (1995-07)
Wood based panels - Determination of characteristic values of mechanical properties and density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1058
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1195 (1997-10)
Timber structures - Test methods - Performance of structural floor decking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1195
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1995-1-1 (1993-12)
Eurocode 5; design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1995-1-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12775 (2001-01)
Solid wood panels - Classification and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12775
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13017-1 (2000-11)
Solid wood panels - Classification by surface appearance - Part 1: Softwood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13017-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13017-2 (2000-11)
Solid wood panels - Classification by surface appearance - Part 2: Hardwood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13017-2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13183-2 (2002-04)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2: Estimation by electrical resistance method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13183-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13446 (2002-05)
Wood-based panels - Determination of withdrawal capacity of fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13446
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13986 (2002-06)
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13986
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
79.060.01. Gỗ ván nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 594 (1993-11) * EN 596 (1993-11) * ENV 635-4 (1993-11) * EN 12871 (2001-05) * CEN/TS 13354 (2003-05)
Thay thế cho
prEN 13353 (2002-10) * prEN 13353-1 (1998-09) * prEN 13353-2 (1998-09) * prEN 13353-3 (1998-09)
Thay thế bằng
EN 13353 (2008-11)
Solid wood panels (SWP) - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13353
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13353+A1 (2011-05)
Solid wood panels (SWP) - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13353+A1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13353 (2008-11)
Solid wood panels (SWP) - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13353
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13353 (2003-06)
Solid wood panels (SWP) - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13353
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13353 (2002-10) * prEN 13353-3 (1998-09) * prEN 13353-2 (1998-09) * prEN 13353-1 (1998-09)
Từ khóa
Appearance * Bending strength * Board construction * Boards * Bulk density * Classification * Classification systems * Definitions * Dimensional tolerances * Dry areas * Exterior areas * Finishes * Humidity ranges * Marking * Mechanical properties * Modulus of elasticity * Production control * Properties * Solid timbers * Specification (approval) * Symbols * Wood * Wood based products * Woodbased sheet materials * Woodworking
Mục phân loại
Số trang
10