Loading data. Please wait
Solid wood panels - Classification by surface appearance - Part 2: Hardwood
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2000-11-00
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-3 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-6 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 7: Terms relating to anatomical structure of timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-7 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-9 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-10 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-11 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Method of measurement of features | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1310 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Method of measurement of biological degrade | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1311 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid wood panels - Classification by surface appearance - Part 2: Hardwood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13017-2 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |