Loading data. Please wait

EN 13017-2

Solid wood panels - Classification by surface appearance - Part 2: Hardwood

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13017-2
Tên tiêu chuẩn
Solid wood panels - Classification by surface appearance - Part 2: Hardwood
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13017-2 (2001-03), IDT * BS EN 13017-2 (2001-01-15), IDT * NF B54-302 (2001-05-01), IDT * SN EN 13017-2 (2001-05), IDT * OENORM EN 13017-2 (2001-04-01), IDT * PN-EN 13017-2 (2002-11-12), IDT * SS-EN 13017-2 (2001-06-01), IDT * UNE-EN 13017-2 (2001-07-16), IDT * TS EN 13017-2 (2001-11-29), IDT * TS EN 13017-2 (2005-02-24), IDT * UNI EN 13017-2:2001 (2001-07-31), IDT * STN EN 13017-2 (2001-10-01), IDT * STN EN 13017-2 (2002-12-01), IDT * CSN EN 13017-2 (2001-09-01), IDT * DS/EN 13017-2 (2001-03-07), IDT * NEN-EN 13017-2:2001 en (2001-01-01), IDT * SFS-EN 13017-2:en (2001-07-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 844-1 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-6 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-6
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-7 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 7: Terms relating to anatomical structure of timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-7
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-10 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-10
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-11 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-11
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1310 (1997-04)
Round and sawn timber - Method of measurement of features
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1310
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1311 (1997-04)
Round and sawn timber - Method of measurement of biological degrade
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1311
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 844-4 (1996-11) * prEN 12775 (2000-09) * prEN 13353 (1998)
Thay thế cho
prEN 13017-2 (2000-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13017-2 (2000-11)
Solid wood panels - Classification by surface appearance - Part 2: Hardwood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13017-2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13017-2 (2000-04) * prEN 13017-2 (1997-10)
Từ khóa
Appearance * Boards * Classification * Classification systems * Definitions * Finishes * Hardwoods * Properties * Solid timbers * Specification (approval) * Wood * Wood based products * Woodbased sheet materials * Woodworking
Mục phân loại
Số trang
5