Loading data. Please wait

EN 13986+A1

Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking

Số trang: 68
Ngày phát hành: 2015-04-00

Liên hệ
This document defines wood-based panels for use in construction and specifies the relevant characteristics and the appropriate test methods to determine these characteristics for wood-based panels, unfaced, overlaid, veneered or coated: for internal use as structural components in dry conditions1); for internal (or protected external) use as structural components in humid conditions2); for external use as structural components3); for internal use as non-structural components in dry conditions1); for internal (or protected external) uses as non structural components in humid conditions2); for external use as non-structural components3); for use as structural floor decking on joists in dry1) or humid2) or external3) conditions; for use as structural roof decking on joists in dry1) or humid2) or external3) conditions; for use as structural wall sheathing on studs in dry1) or humid2) or external3) conditions. It provides for the evaluation of conformity and the requirements for marking these products. This document covers wood-based panels in the form of solid wood panels, LVL 4 ), plywood, OSB, particleboards (chipboards) either resin- or cement-bonded, wet process fibreboards (hardboards, medium boards, softboards) and dry process fibreboards (MDF) for use in construction. They may contain chemical agents to improve their reaction to fire and their resistance to biological attack, e. g. by fungi and insects. This document is not intended to be applicable to wood-based panels for use in non-constructional applications.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13986+A1
Tên tiêu chuẩn
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking
Ngày phát hành
2015-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13986 (2015-06), IDT * NF B54-250 (2015-05-29), IDT * OENORM EN 13986 (2015-06-01), IDT * PN-EN 13986+A1 (2015-06-11), IDT * SS-EN 13986+A1 (2015-04-05), IDT * NEN-EN 13986:2004+A1:2015 en (2015-04-01), IDT * SFS-EN 13986 + A1:en (2015-05-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 313-2 (1999-10)
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 313-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 596 (1995-03)
Timber structures - Test methods - Soft body impact test of timber framed walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 596
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 633 (1993-10)
Cement-bonded particleboards; definition and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 633
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1195 (1997-10)
Timber structures - Test methods - Performance of structural floor decking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1195
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12114 (2000-03)
Thermal performances of buildings - Air permeability of building components and building elements - Laboratory test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12114
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12524 (2000-04)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12524
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12664 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12664
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12775 (2001-01)
Solid wood panels - Classification and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12775
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 717-1 (2013-03)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 717-1
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12572 (2001-06)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12572
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 120 (1992-07) * EN 300 (2006-07) * EN 309 (2005-01) * EN 310 (1993-02) * EN 312 (2010-09) * EN 314-1 (2004-12) * EN 314-2 (1993-02) * EN 316 (2009-03) * EN 317 (1993-02) * EN 319 (1993-02) * EN 321 (2001-11) * EN 323 (1993-02) * EN 325 (2012-03) * EN 326-1 (1994-02) * EN 326-2+A1 (2014-08) * EN 335-1 (2006-08) * EN 335-2 (2006-08) * EN 335-3 (1995-07) * EN 383 (2007-01) * EN 594 (2011-06) * EN 622-1 (2003-04) * EN 622-2 (2004-04) * EN 622-3 (2004-04) * EN 622-4 (2009-11) * EN 622-5 (2009-11) * EN 634-1 (1995-03) * EN 634-2 (2007-02) * EN 636+A1 (2015-03) * EN 717-1 (2004-10) * EN 717-2 (1994-11) * EN 789 (2004-10) * EN 1058 (2009-11) * EN 1087-1 (1995-02) * ENV 1099 (1997-10) * EN 1156 (2013-04) * EN 1995-1-1 (2004-11) * EN 12369-1 (2001-01) * EN 12369-2 (2011-06) * EN 12871 (2013-06) * CEN/TR 12872 (2014-12) * EN 13353+A1 (2011-05) * CEN/TS 13354 (2003-05) * EN 14279+A1 (2009-03) * EN 14755 (2005-10) * CEN/TR 14823 (2003-09) * EN 15197 (2007-02) * EN ISO 140-3 (1995-05) * EUV 305/2011 (2011-03-09)
Thay thế cho
EN 13986 (2004-10) * EN 13986/FprA1 (2014-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13986 (2002-06)
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13986
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
79.060.01. Gỗ ván nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13986+A1 (2015-04)
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13986+A1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13986 (2004-03)
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13986
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
79.060.01. Gỗ ván nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13986 (2000-10)
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13986
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
79.060.01. Gỗ ván nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13986/FprA1 (2014-07) * EN 13986 (2004-10)
Từ khóa
Beams * Boards * CE marking * Certificates of conformity * Classes * Classification * Coated * Components * Conformity * Construction * Constructional products * Definitions * Dry areas * Efficiency * Evaluations * Exterior areas * Formaldehyde * Formwork * Humidity ranges * Interior areas * Lacquered * Laminated veneer lumbers * Loadbearing * Marking * Non-load bearing * Panels * Particle boards * Planks * Plywood * Production control * Properties * Raw * Raw timber * Specification (approval) * Structural timber * Testing * Veneer * Veneer plywood * Wood * Woodbased sheet materials * Plates * Booms (gymnastic equipment) * Tiles * Sheets
Số trang
68