Loading data. Please wait

prEN 13986

Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13986
Tên tiêu chuẩn
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13986 (2000-10), IDT * 00/107872 DC (2000-11-16), IDT * OENORM EN 13986 (2001-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 120 (1992-07)
Wood based panels; determination of formaldehyde content; extraction method called the perforator method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 120
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300 (1997-03)
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 309 (1992-07)
Wood particleboards; definition and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 309
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 310 (1993-02)
Wood-based panels; determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 310
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 312-1 (1996-08)
Particleboards - Specifications - Part 1: General requirements for all board types
Số hiệu tiêu chuẩn EN 312-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 312-2 (1996-08)
Particleboards - Specifications - Part 2: Requirements for general purpose boards for use in dry conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 312-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 312-3 (1996-08)
Particleboards - Specifications - Part 3: Requirements for boards for interior fitments (including furniture) for use in dry conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 312-3
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 312-4 (1996-08)
Particleboards - Specifications - Part 4: Requirements for load-bearing boards for use in dry conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 312-4
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 312-5 (1997-03)
Particleboards - Specifications - Part 5: Requirements for load-bearing boards for use in humid conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 312-5
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 312-6 (1996-08)
Particleboards - Specifications - Part 6: Requirements for heavy duty load-bearing boards for use in dry conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 312-6
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 312-7 (1997-03)
Particleboards - Specifications - Part 7: Requirements for heavy duty load-bearing boards for use in humid conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 312-7
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 313-2 (1999-10)
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 313-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 314-1 (1993-02)
Plywood; bonding quality; part 1: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 314-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 314-2 (1993-02)
Plywood; bonding quality; part 2: requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 314-2
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 316 (1999-09)
Wood fibreboards - Definition, classification and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 316
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 317 (1993-02)
Particleboards and fibreboards; determination of swelling in thickness after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 317
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 319 (1993-02)
Particleboards and fibreboards; determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board
Số hiệu tiêu chuẩn EN 319
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 321 (1993-02)
Fibreboards; cyclic tests in humid conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 321
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-1 (1994-02)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 1: Sampling and cutting of test pieces and expression of test results
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-2 (2000-07)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 2: Quality control in the factory
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-1 (1992-07)
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-2 (1992-08)
Durability of wood and wood-based products; definition of hazard classes of biological attack; part 2: application to solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-2
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-3 (1995-07)
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-3
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 596 (1995-03)
Timber structures - Test methods - Soft body impact test of timber framed walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 596
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-1 (1997-06)
Fibreboards - Specifications - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-2 (1997-06)
Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-3 (1997-06)
Fibreboards - Specifications - Part 3: Requirements for medium boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-3
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-4 (1997-06)
Fibreboards - Specifications - Part 4: Requirements for softboards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-4
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 12872 (1999-09) * prEN 13354 (1998-09)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 13986 (2002-06)
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13986
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
79.060.01. Gỗ ván nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13986+A1 (2015-04)
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13986+A1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13986 (2002-06)
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13986
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
79.060.01. Gỗ ván nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13986 (2000-10)
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13986
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
79.060.01. Gỗ ván nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13986 (2004-10)
Từ khóa
Certificates of conformity * Construction * Definitions * Marking * Panels * Properties * Specification (approval) * Wood * Woodbased sheet materials * Plates * Planks * Boards * Tiles * Sheets
Số trang
45