Loading data. Please wait

DIN 52131

Bitumen water-proof sheeting for fusion welding - Concepts, designation, requirements

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
This document applies to bitumen water-proof sheeting for fusion welding produced using bitumen covered with talcum or slate. It is used in civil engineering and can be processed by melting the cover layers.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 52131
Tên tiêu chuẩn
Bitumen water-proof sheeting for fusion welding - Concepts, designation, requirements
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 52130 (1995-11)
Bitumen sheeting for water-proofing of roofs - Concepts, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52130
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18191 (1980-05) * DIN 18192 (1985-08) * DIN 52123 (1985-08) * DIN 52132 (1995-11) * DIN 52133 (1995-11) * DIN 52141 (1980-12)
Thay thế cho
DIN 52131 (1985-08)
Bitumen sheeting for fusion welding; terms and definitions, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52131
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 13707 (2005-01, t)
Lịch sử ban hành
DIN 52131 (1995-11)
Bitumen water-proof sheeting for fusion welding - Concepts, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52131
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52131 (1985-08)
Bitumen sheeting for fusion welding; terms and definitions, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52131
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52131 (1978-09)
Bituminous water-proof sheeting for fuse welding; definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52131
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52131-1 (1983-07)
Từ khóa
Base fabrics * Bitumen sheets * Bitumens * Bituminous products * Breaking load * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Cover coats * Damp-proof courses * Definitions * Designations * Dimensions * Elongation * Elongation at fracture * Extenders * Layers * Low temperature stability * Marking * Properties * Protection against water from the ground * Reinforced materials * Saturating agents * Sheetings for fuse welding * Specification (approval) * Tensile force * Thermal stability * Thickness * Water permeability * Water proof sheetings * Waterproof materials * Waterproofing materials * Welding * Tractive force * Expansions
Số trang
3