Loading data. Please wait
Determination of flash point - Closed cup equilibrium method (ISO 1523:2002); German version EN ISO 1523:2002
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2002-08-00
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash/no flash - Closed cup equilibrium method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1516 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids; manual sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3170 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes, petroleum and related products; Determination of flashpoint; Rapid equilibrium method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3679 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; determination and application of precision data in relation to methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4259 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and other liquids - Determination of flash point - Abel closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13736 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and similar products containing solvents - Flashpoint test using closed cup, determination of flashpoint | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53213-1 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash point - Closed cup equilibrium method (ISO 1523:2002); German version EN ISO 1523:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1523 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and similar products containing solvents - Flashpoint test using closed cup, determination of flashpoint | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53213-1 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |