Loading data. Please wait

DIN EN 1849-2

Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing; German version EN 1849-2:2001

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2001-09-00

Liên hệ
The document specifies methods for the determination of thickness and mass per unit area of thermoplastic and elastomeric sheets for waterproofing.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1849-2
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing; German version EN 1849-2:2001
Ngày phát hành
2001-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1849-2 (2001-05), IDT * SN EN 1849-2 (2001-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13416 (2001-06)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13416
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 16726 (1986-12, t) * DIN EN 1849-2 (1995-06)
Thay thế bằng
DIN EN 1849-2 (2010-04)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets; German version EN 1849-2:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1849-2
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1849-2 (2001-09)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing; German version EN 1849-2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1849-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1849-2 (2010-04)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets; German version EN 1849-2:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1849-2
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1849-2 (1995-06)
Từ khóa
Definitions * Elastomers * Interpretations * Mass * Plastic sheets * Plastics * Roof sealing * Roof underlays * Sheets of elastomer * Soft * Substance * Test specimens * Testing * Thickness * Water proof sheetings
Số trang
6