Loading data. Please wait

EN 13956

Flexible sheet for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2005-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13956
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheet for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Ngày phát hành
2005-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13956 (2006-02), IDT
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics; German version EN 13956:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13956
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13956 (2007-04), IDT
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics; German version EN 13956:2005 + AC:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13956
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P84-141*NF EN 13956 (2005-12-01), IDT
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn NF P84-141*NF EN 13956
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13956*SIA 280.101 (2005), IDT
Flexible sheet for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13956*SIA 280.101
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 13956 (2006-01-01), IDT
Flexible sheet for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 13956
Ngày phát hành 2006-01-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 13956 (2006-02-27), IDT
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 13956
Ngày phát hành 2006-02-27
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.20. Mái
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 13956 (2005-10-14), IDT * OENORM EN 13956 (2005-12-01), IDT * OENORM EN 13956 (2006-09-01), IDT * OENORM EN 13956 (2007-04-01), IDT * PN-EN 13956 (2005-11-15), IDT * PN-EN 13956 (2006-12-15), IDT * SS-EN 13956 (2005-09-19), IDT * UNE-EN 13956 (2006-06-21), IDT * TS EN 13956 (2008-12-04), IDT * UNI EN 13956:2006 (2006-02-16), IDT * STN EN 13956 (2006-02-01), IDT * JS 10111 (2007-11-15), IDT * NEN-EN 13956:2005 en (2005-10-01), IDT * SFS-EN 13956:en (2005-11-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 495-5 (2000-11)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of foldability at low temperature - Part 5: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 495-5
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1107-2 (2001-01)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of dimensional stability - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1107-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1297 (2004-09)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method of artificial ageing by long term exposure to the combination of UV radiation, elevated temperature and water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1297
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1548 (2005-07)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method for exposure to bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1548
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1844 (2001-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of resistance to ozone - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1844
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1847 (2001-01)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1847
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1848-2 (2001-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width, straightness and flatness - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1848-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1849-2 (2001-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1849-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1850-2 (2001-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of visible defects - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1850-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1928 (2000-03)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of watertightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1928
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1931 (2000-07)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1931
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12310-2 (2000-09)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of resistance to tearing - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12310-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12316-2 (2000-09)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of peel resistance of joints - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12316-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12317-2 (2000-09)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of shear resistance of joints - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12317-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13956 (2005-04)
Flexible sheet for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13956
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13956 (2012-12)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13956
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13956 (2012-12)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13956
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13956 (2005-09)
Flexible sheet for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13956
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13956 (2005-04)
Flexible sheet for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13956
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13956 (2004-04)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13956
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13956 (2000-07)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13956
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bitumen roof sheetings * Bitumen sheets * Bitumens * CE marking * Certificates of conformity * Certification (approval) * Characteristics * Conformity testing * Construction * Construction materials * Definitions * Density * Determination * Elastomers * Gaskets * Material properties * Permability * Physical properties * Plastic sheets * Plastics * Production control * Protection against water from the ground * Roof coverings * Roof sealing * Roof sealing sheets * Roof underlays * Roofing * Roofs * Sealing * Sheets * Sheets of elastomer * Specification (approval) * Terminology * Water proof sheetings * Waterproof * Waterproof materials * Water-proof sheeting for roofs * Waterproofness * Impermeability * Railways * Freedom from holes * Tightness * Seals * Watertightness
Số trang
32