Loading data. Please wait
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2000-07-00
Plastics - Evaluation of the action of microorganisms (ISO 846:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 846 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 07.100.01. Vi sinh vật nói chung 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 472 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1382 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubbers and latices - Nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1629 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of foldability at low temperature - Part 5: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 495-5 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of dimensional stability - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1107-2 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing Method of artificial ageing by long term exposure to the combination of UV radiation, elevated temperature and water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1297 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic and elastomeric sheets for waterproofing - Determination of compatibility with bitumen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1548 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric and thermoplastic elastomeric sheets for waterproofing - Determination of resistance to ozone cracking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1844 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1847 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width and straightness Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1848-2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1849-2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of visible defects - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1850-2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of watertightness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1928 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of water vapour transmission properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1931 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of resistance to tearing (nail shank) - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12310-2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13956 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13956 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheet for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13956 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheet for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13956 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13956 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13956 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |