Loading data. Please wait

prEN 1848-2

Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width and straightness Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2000-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1848-2
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width and straightness Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Ngày phát hành
2000-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 13416 (1998-12)
Thay thế cho
prEN 1848-2 (1995-02)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width, straightness and flatness - Part 2: Thermoplastic and elastomeric sheets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1848-2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1848-2 (2001-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width, straightness and flatness - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1848-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1848-2 (2001-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width, straightness and flatness - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1848-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1848-2 (2000-02)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width and straightness Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1848-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1848-2 (1995-02)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width, straightness and flatness - Part 2: Thermoplastic and elastomeric sheets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1848-2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Elastomers * Flatness * Interpretations * Length * Plastic sheets * Plastics * Roof sealing * Roof underlays * Rubber * Sheets of elastomer * Soft * Straightness * Testing * Water proof sheetings * Width
Số trang
5