Loading data. Please wait

ISO 1382

Rubber - Vocabulary

Số trang: 73
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
Defines terms used in the rubber industry. Replaces the second edition.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1382
Tên tiêu chuẩn
Rubber - Vocabulary
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 3558-1 (1997-10-15), IDT * GB/T 7530 (1998), NEQ * JIS K 6200 (1998-10-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 1382 (1982-10)
Rubber; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 AMD 1 (1986-05)
Rubber; vocabulary trilingual edition; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 AMD 1
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 ADD 2 (1982-12)
Rubber; vocabulary; addendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 ADD 2
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 ADD 3 (1983-10)
Rubber; vocabulary; addendum 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 ADD 3
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 ADD 5 (1987-06)
Rubber; vocabulary; addendum 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 ADD 5
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 ADD 6 (1985-02)
Rubber; vocabulary; addendum 6
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 ADD 6
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 ADD 7 (1985-05)
Rubber; vocabulary; addendum 7
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 ADD 7
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 ADD 8 (1985-05)
Rubber; vocabulary; addendum 8
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 ADD 8
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 ADD 9 (1988-07)
Rubber; vocabulary; addendum 9
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 ADD 9
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 ADD 10 (1988-07)
Rubber; vocabulary; addendum 10: miscellaneous terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 ADD 10
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 ADD 16 (1988-07)
Rubber; vocabulary; addendum 16: raw rubber terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 ADD 16
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 ADD 17 (1988-07)
Rubber; vocabulary; addendum 17: property and testing terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 ADD 17
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 ADD 18 (1988-11)
Rubber; vocabulary; addendum 18
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 ADD 18
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 DAM 2 (1996-06)
Rubber - Vocabulary; Amendment 2: Carbon black terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 DAM 2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.20. Thành phần hợp thành cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 DAM 1 (1996-06) * ISO 1382 DAD 19 (1989-04) * ISO 1382 DAD 20 (1989-07) * ISO 1382 DAD 21 (1992-01)
Thay thế bằng
ISO 1382 (2002-10)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1382 (2012-10)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 (2008-04)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 (2002-10)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 (1996-08)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 (1982-10)
Rubber; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 AMD 1 (1986-05)
Rubber; vocabulary trilingual edition; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 AMD 1
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 ADD 2 (1982-12)
Rubber; vocabulary; addendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 ADD 2
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 ADD 3 (1983-10)
Rubber; vocabulary; addendum 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 ADD 3
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 ADD 5 (1987-06)
Rubber; vocabulary; addendum 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 ADD 5
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 ADD 6 (1985-02)
Rubber; vocabulary; addendum 6
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 ADD 6
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 ADD 7 (1985-05)
Rubber; vocabulary; addendum 7
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 ADD 7
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 ADD 8 (1985-05)
Rubber; vocabulary; addendum 8
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 ADD 8
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 ADD 9 (1988-07)
Rubber; vocabulary; addendum 9
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 ADD 9
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 ADD 9 (1987-06)
Addendum 9-1987
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 ADD 9
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 ADD 10 (1988-07)
Rubber; vocabulary; addendum 10: miscellaneous terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 ADD 10
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 ADD 16 (1988-07)
Rubber; vocabulary; addendum 16: raw rubber terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 ADD 16
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 ADD 17 (1988-07)
Rubber; vocabulary; addendum 17: property and testing terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 ADD 17
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 ADD 18 (1988-11)
Rubber; vocabulary; addendum 18
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 ADD 18
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 DAM 2 (1996-06) * ISO 1382 DAM 1 (1996-06) * ISO 1382 DAD 21 (1992-01) * ISO 1382 DAD 20 (1989-07) * ISO 1382 DAD 19 (1989-04)
Từ khóa
Definitions * Natural rubber * Rubber * Terminology * Vocabulary
Số trang
73