Loading data. Please wait

ISO 1382 ADD 6

Rubber; vocabulary; addendum 6

Số trang: 1
Ngày phát hành: 1985-02-00

Liên hệ
Includes 5 additional terms and definitions in English, French and Russian.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1382 ADD 6
Tên tiêu chuẩn
Rubber; vocabulary; addendum 6
Ngày phát hành
1985-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T40-001 (1977-12-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 1382 (1996-08)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1382 (2012-10)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 (2008-04)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 (2002-10)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 (1996-08)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 ADD 6 (1985-02)
Rubber; vocabulary; addendum 6
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 ADD 6
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Industries * Natural rubber * Rubber * Terminology * Vocabulary
Số trang
1