Loading data. Please wait

ISO 1382

Rubber; Vocabulary Trilingual edition

Số trang: 28
Ngày phát hành: 1982-10-00

Liên hệ
Defines terms used in the rubber industry, in the three ISO languages. 2 figures; alphabetical index in English, French and Russian. Replaces the first edition (ISO 1382-1972).
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1382
Tên tiêu chuẩn
Rubber; Vocabulary Trilingual edition
Ngày phát hành
1982-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 7724 (1993-04), NEQ * DIN 7724 (1990-01), NEQ * DIN 7726 (1982-05), MOD * BS 3558 (1980-01-31), NEQ * NF T40-001 (1977-12-01), MOD * SS 160100 (1986-09-17), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 1382 (1996-08)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1382 (2012-10)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 (2008-04)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 (2002-10)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 (1996-08)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 (1982-10)
Rubber; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Industries * Natural rubber * Rubber * Terminology * Vocabulary
Số trang
28