Loading data. Please wait

ISO 1382 ADD 5

Rubber; vocabulary; addendum 5

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1987-06-00

Liên hệ
Includes 11 additional terms and definitions in English, French and Russian.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1382 ADD 5
Tên tiêu chuẩn
Rubber; vocabulary; addendum 5
Ngày phát hành
1987-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 1382 (1996-08)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1382 (2012-10)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 (2008-04)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 (2002-10)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 (1996-08)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 ADD 5 (1987-06)
Rubber; vocabulary; addendum 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382 ADD 5
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Industries * Natural rubber * Rubber * Terminology * Vocabulary
Số trang
2