Loading data. Please wait

ISO 1382 DAM 2

Rubber - Vocabulary; Amendment 2: Carbon black terms

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1996-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1382 DAM 2
Tên tiêu chuẩn
Rubber - Vocabulary; Amendment 2: Carbon black terms
Ngày phát hành
1996-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
96/124009 DC (1996-07-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1382 (1982-10)
Rubber; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 1382 (1996-08)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1382 (2012-10)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 (2008-04)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 (2002-10)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 (1996-08)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 DAM 2 (1996-06)
Từ khóa
Carbon black * Definitions * Natural rubber * Rubber * Rubber industry * Technical term * Terminology * Vocabulary * Vulcanized rubber
Số trang
4